MENTALLY AND PHYSICALLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
MENTALLY AND PHYSICALLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['mentəli ænd 'fizikli]mentally and physically
['mentəli ænd 'fizikli] tinh thần và thể chất
mental and physicalmentally and physicallyspiritual and physicalemotional and physicalspiritually , and physicallymoral and physicalvề thể xác lẫn tinh thần
physically and mentallyphysically and emotionallyphysical and mentalphysical and spiritualphysical and emotionalphysically and psychologicallyvề tinh thần và vật chất
spiritual and materialmental and physicalmentally and physically
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cậu ta phải hồi phục cả về thể chất lẫn tinh thần”.Mentally and physically, we all need this after a long, hard first few months of the season.
Cả về thể chất và tinh thần, chúng tôi cần kì nghỉ này sau nhiều tháng dàivà khó khăn từ đầu mùa giải.You will feel great, both mentally and physically.
Bạn sẽ cảm thấy tuyệt vời, cả về tinh thần lẫn thể chất.She was tormented mentally and physically while serving time in prison, which ultimately led to her death.
Bà bị hành hạ cả về thể chất lẫn tinh thần khi ở trong tù, cuối cùng dẫn đến cái chết của bà.We will have fortunate situations both mentally and physically.
Ta sẽ có những tình huống may mắn cả tinh thần lẫn thể xác. Mọi người cũng dịch bothphysicallyandmentally
I was fully adjusted, mentally and physically, to the fact that we would have to go to Ukraine.”.
Tôi cũng đã chuẩn bị cho mình cả về tinh thần và tâm lý là sẽ phải sang Ukraine”.Then we wonder why we're sick, mentally and physically.
Rồi chúng ta ngạc nhiên tại sao chúng ta bị bệnh, tinh thần lẫn thể xác.Actually, he is weak both mentally and physically and yet he threatens me for the second time with physical assault.
Thực ra, ông ta yếu xìu, cả tâm thần lẫn thể chất, mà ông ta lại còn đe dọa tôi và lần thứ hai đòi đánh tôi.Those girls are not fully developed both mentally and physically.
Trẻ em là những người chưaphát triển đầy đủ cả về thể chất lẫn tinh thần.I am preparing myself mentally and physically to face all that lies ahead.
Tôi đang chuẩn bị về cả thể chất và tinh thần để đối diện với tất cả những gì nằm ở phía trước”.A child who is deprived of this experience suffers mentally and physically.
Một con người bịtước đoạt của kinh nghiệm này bị tâm thần và thể chất.Doctors say the girl has suffered both mentally and physically and will need weeks of treatment in order to recover.
Các bác sĩ cho biết cô bé bị đau đớn cả về thể chất lẫn tinh thần nên sẽ cần nhiều tháng để hồi phục.I have not slept well this week andI am exhausted mentally and physically.
Tôi không ngủ trong nhiều ngày vàhoàn toàn kiệt sức cả về thể xác lẫn tinh thần.Despite claims that millennials are weak, both mentally and physically, they have proven themselves to be coldly efficient assassins.
Mặc dù tuyên bố rằng millennials là yếu, cả về tinh thần và thể chất, họ đã chứng minh mình là sát thủ hiệu quả lạnh lùng.I thought that after giving birth to my daughter that 6weeks would be enough time for me recover mentally and physically.
Tôi từng nghĩ rằng sau khi sinh 6 tuần sẽ làđủ thời gian để tôi phục hồi tinh thần và thể chất.For another five years, Mr. Jiang was mentally and physically tortured in Tilanqiao Prison.
Thêm năm năm nữaông Giang bị tra tấn cả về thể chất lẫn tinh thần tại Nhà tù Đề Lam Kiểu.Whatever the reason for sleep loss,research has shown that it takes a toll on us both mentally and physically.
Dù lý do mất ngủ là gì, nghiên cứu đã chỉ ra rằngnó khiến chúng ta phải phải chịu những tổn hại về cả tinh thần và thể chất.Once you decide that someone is attracted to you mentally and physically, love also becomes a biological process.
Khi bạn cảm thấy người nào đó hấp dẫn cả về thể chất lẫn tinh thần thì tình yêu sẽ được biểu hiện qua các quá trình sinh học.I always emphasize that all sevenbillion inhabitants of our planet are emotionally, mentally and physically alike.
Tôi luôn luôn nhấn mạnh rằng chúng ta, trong số 7tỷ con người trên trái đất này, đều giống như nhau, về mặt tinh thần, thể chất và tình cảm.I want the players to be mentally and physically very strongand we need to be really focused for the 90 minutes to stop them scoring.”.
Tôi muốn cầu thủ Malaysia có tinh thần và thể chất mạnh mẽ, thực sự tập trung trong 90 phút để ngăn họ ghi bàn”.Doing the same things eachnight before you go to sleep will help mentally and physically prepare you for it.[12].
Làm những việc giống nhau mỗi tối trước khi đi ngủ sẽgiúp bạn sẵn sàng cả về thể chất và tinh thần cho giờ ngủ.[ 12].In the past, people suffered both mentally and physically, and now you only suffer when you can't let go of your attachments.
Trong quá khứ, thân thể và tinh thần của người ta đều chịu khổ, hiện nay chư vị chỉ là cái khổ khi không buông nổi chấp trước.Boundless energy- working dogs can make you a littlenuts with their almost constant need to be mentally and physically active.
Năng lượng vô biên- những con chó làm việc có thể làm cho bạn một chút hạt với nhu cầu gần nhưliên tục của chúng để hoạt động tinh thần và thể chất.When a woman is comfortable and relaxed- both mentally and physically, she will have no problem having an orgasm….
Khi một người phụ nữ cảm thấy thoải mái và thư giãn- cả về tinh thần và thể chất, cô ấy sẽ không gặp vấn đề về cực khoái….The robot is modeled mentally and physically after a woman called Bina Aspen, who is married to technology entrepreneur Martine Rothblatt.
Các thuộc tính về thể chất và tinh thần của robot được mô hình hoá theo Bina Aspen, người đã kết hôn với nhà kinh doanh công nghệ Martine Rothblatt.Regular activity is an important part of staying mentally and physically healthy because it increases the levels of serotonin in your brain.
Hoạt động thường xuyên là điều quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần vì chúng làm tăng nồng độ serotonin trong não.Despite being mentally and physically exhausted, exercise can combat thisand release those endorphins that lower stress.
Mặc dù đã kiệt sức về tinh thần và thể xác, tập thể dục có thể chống lại điều này và giải phóng những endorphin làm giảm căng thẳng.Marine boot camp training is more challenging- both mentally and physically- than the basic training programs of any of the other military services.
Huấn luyện trại khởi động trên biển là thử thách tinh thần và thể chất nhiều hơn các chương trình huấn luyện cơ bản của bất kỳ dịch vụ quân sự nào khác.Dukkha means diffìcult to bear mentally and physically, and thus we call the impermanence of all phe-nomena dukkha(suffering).
Dukkha còn cónghĩa là khó chịu đựng cả về mặt tinh thần lẫn thể xác, và như vậy chúng ta gọi tính chất vô thường của mọi hiện tượng là dukkha( khổ).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0379 ![]()
![]()
![]()
mentally and emotionallymentally healthy

Tiếng anh-Tiếng việt
mentally and physically English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Mentally and physically trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
both physically and mentallycả về thể chất và tinh thầncả về vật chất lẫn tinh thầncả thể chất lẫn tinh thầnMentally and physically trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - mentale et physique
- Tiếng ả rập - عقليا وجسديا
- Tiếng slovenian - duševno in telesno
- Ukraina - морально і фізично
- Tiếng do thái - נפשית ופיזית
- Người hungary - mentálisan és fizikálisan
- Người serbian - psihički i fizički
- Tiếng slovak - psychicky aj fyzicky
- Người trung quốc - 身心
- Tiếng bengali - শারীরিক এবং মানসিক
- Thổ nhĩ kỳ - zihinsel ve fiziksel olarak
- Tiếng hindi - मानसिक और शारीरिक
- Séc - duševně i fyzicky
- Tiếng mã lai - mental dan fizikal
Từng chữ dịch
mentallytinh thầntâm thầntâm lýtâm trímentallydanh từmentallyandsự liên kếtvàcònlẫnanddanh từandandtrạng từrồiphysicallythể chấtvề thể chấtvật lývề mặt vật lýthể xácTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trái Nghĩa Với Mentally
-
Trái Nghĩa Của Mentally - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Mental - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Mentally - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Mental - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Mentally Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Brainy - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Các Cụm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Các Từ Sau - Lazi
-
Mental Ability Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Mentally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thiểu Năng Trí Tuệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mentally Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
465 Câu Trắc Nghiệm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa - Tài Liệu Text - 123doc
-
60 TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH ...