Trái Nghĩa Của Mentally - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng
Some examples of word usage: mentally
1. She is mentally exhausted from studying for her exams. - Cô ấy đang mệt mỏi về mặt tinh thần do học cho kỳ thi của mình. 2. It's important to take care of yourself both physically and mentally. - Quan trọng là phải chăm sóc bản thân cả về thể chất và tinh thần. 3. He is mentally prepared for the challenges ahead. - Anh ấy đã sẵn sàng tinh thần cho những thách thức phía trước. 4. Meditation can help improve your mental well-being. - Thiền có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn. 5. It's crucial to seek help if you're struggling mentally. - Quan trọng là phải tìm kiếm sự giúp đỡ nếu bạn đang gặp khó khăn về tinh thần. 6. The athlete is mentally strong and able to focus under pressure. - Vận động viên này tinh thần mạnh mẽ và có khả năng tập trung dưới áp lực. Translation into Vietnamese: 1. Cô ấy đang mệt mỏi về mặt tinh thần do học cho kỳ thi của mình. 2. Quan trọng là phải chăm sóc bản thân cả về thể chất và tinh thần. 3. Anh ấy đã sẵn sàng tinh thần cho những thách thức phía trước. 4. Thiền có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn. 5. Quan trọng là phải tìm kiếm sự giúp đỡ nếu bạn đang gặp khó khăn về tinh thần. 6. Vận động viên này tinh thần mạnh mẽ và có khả năng tập trung dưới áp lực. Từ trái nghĩa của mentallyTính từ
venereal fleshly animalistic of this worldPhó từ
physicallyTừ đồng nghĩa của mentally
mentally Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của mental incapacity Từ trái nghĩa của mental institution Từ trái nghĩa của mentalism Từ trái nghĩa của mentalist Từ trái nghĩa của mentalistic Từ trái nghĩa của mentality Từ trái nghĩa của mentally analyze Từ trái nghĩa của mentally defeated Từ trái nghĩa của mentally defective Từ trái nghĩa của mentally deficient Từ trái nghĩa của mentally deranged Từ trái nghĩa của mentally disabled mentally反义词 mentally 反义词 An mentally antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mentally, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của mentallyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Mentally
-
Trái Nghĩa Của Mental - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Mentally - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Mental - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Mentally Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Brainy - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Các Cụm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Các Từ Sau - Lazi
-
Mental Ability Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Mentally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thiểu Năng Trí Tuệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mentally Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
MENTALLY AND PHYSICALLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
465 Câu Trắc Nghiệm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa - Tài Liệu Text - 123doc
-
60 TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH ...