Trái Nghĩa Của Mental - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: mental mental /'mentl/
  • tính từ
    • (y học) (thuộc) cằm
    • tính từ
      • (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
        • a mental patient: người mắc bệnh tâm thần
      • (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
        • the mental powers: năng lực trí tuệ
    • danh từ
      • người mắc bệnh tâm thần, người điên

    Some examples of word usage: mental

    1. She is struggling with her mental health and needs professional help. -> Cô ấy đang gặp khó khăn với sức khỏe tinh thần và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp. 2. Meditation can have a positive impact on your mental well-being. -> Thiền có thể ảnh hưởng tích cực đến sự khỏe mạnh tinh thần của bạn. 3. It is important to take care of your mental health as well as your physical health. -> Quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng như sức khỏe thể chất của bạn. 4. The stress from work is affecting his mental state. -> Áp lực từ công việc đang ảnh hưởng đến tâm trạng của anh ấy. 5. She has been diagnosed with a mental illness and is receiving treatment. -> Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh tinh thần và đang được điều trị. 6. Regular exercise can help improve your mental clarity and focus. -> Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sự rõ ràng và tập trung tinh thần của bạn. Từ trái nghĩa của mental

    Tính từ

    physical

    Tính từ

    balanced body sane

    Từ đồng nghĩa của mental

    mental Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Từ trái nghĩa của menstruum Từ trái nghĩa của mensurability Từ trái nghĩa của mensurable Từ trái nghĩa của mensural Từ trái nghĩa của mensuration Từ trái nghĩa của menswear Từ trái nghĩa của mental ability Từ trái nghĩa của mental acquisitiveness Từ trái nghĩa của mental acuteness Từ trái nghĩa của mental age Từ trái nghĩa của mental agility Từ trái nghĩa của mental analysis An mental antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mental, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của mental

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Từ điển Từ đồng nghĩa
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • Movie Subtitles
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Mentally