Nghĩa Của Từ Vườn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
khu đất thường ở sát cạnh nhà, được rào kín xung quanh để trồng rau, hoa hay cây ăn quả
mảnh vườn vườn hoaTính từ
(Khẩu ngữ) (người làm một nghề nào đó) không chuyên nghiệp và ở nông thôn (thường hàm ý chê, coi thường)
thợ vườn ông lang vườn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C6%B0%E1%BB%9Dn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vườn Hoa
-
Từ điển Tiếng Việt "vườn Hoa" - Là Gì?
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì?
-
Vườn Hoa Giải Thích
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Vườn Hoa Dịch Là Gì
-
Vườn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vườn Hoa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
VƯỜN HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vườn Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vườn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Hoa Viên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vườn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vườn Hoa Nhỏ đong đầy ý Nghĩa - Người đưa Tin
-
Vườn – Wikipedia Tiếng Việt