Vườn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vườn hoa
flower-garden; park
Từ điển Việt Anh - VNE.
vườn hoa
flower garden, park
- vườn
- vườn cam
- vườn cây
- vườn dứa
- vườn dừa
- vườn hoa
- vườn nho
- vườn rau
- vườn thú
- vườn trà
- vườn trẻ
- vườn ươm
- vườn bông
- vườn cảnh
- vườn hồng
- vườn rộng
- vườn thuý
- vườn treo
- vườn tược
- vườn ương
- vườn chuối
- vườn ruộng
- vườn hublông
- vườn ươm cây
- vườn bách thú
- vườn dạo chơi
- vườn hoa hồng
- vườn ly-xi-um
- vườn quốc gia
- vườn địa đàng
- vườn ương cây
- vườn bách thảo
- vườn trồng rau
- vườn cây ăn quả
- vườn có bán trà
- vườn nức mùi hoa
- vườn ương cái nôi
- vườn không nhà trống
- vườn trồng cây thích đường
- vườn ươm những tài năng trẻ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vườn Hoa
-
Từ điển Tiếng Việt "vườn Hoa" - Là Gì?
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì?
-
Vườn Hoa Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Vườn - Từ điển Việt
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Vườn Hoa Dịch Là Gì
-
Vườn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vườn Hoa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
VƯỜN HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vườn Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vườn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Hoa Viên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vườn Hoa Nhỏ đong đầy ý Nghĩa - Người đưa Tin
-
Vườn – Wikipedia Tiếng Việt