Vườn Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨə̤n˨˩ hwaː˧˧ | jɨəŋ˧˧ hwaː˧˥ | jɨəŋ˨˩ hwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨən˧˧ hwa˧˥ | vɨən˧˧ hwa˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ vườn + hoa.
Danh từ
[sửa]vườn hoa
- Một không gian công cộng tự do ra vào đối với tất cả mọi người, thường có nhiều cây xanh, hoa và các tác phẩm nghệ thuật.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: flower-garden, park
- Tiếng Tây Ban Nha: jardín de flores gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vườn Hoa
-
Từ điển Tiếng Việt "vườn Hoa" - Là Gì?
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì?
-
Vườn Hoa Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Vườn - Từ điển Việt
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Vườn Hoa Dịch Là Gì
-
Vườn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vườn Hoa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
VƯỜN HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Vườn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Hoa Viên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vườn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vườn Hoa Nhỏ đong đầy ý Nghĩa - Người đưa Tin
-
Vườn – Wikipedia Tiếng Việt