Vườn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- án ngữ Tiếng Việt là gì?
- Ninh Dương Tiếng Việt là gì?
- trám đen Tiếng Việt là gì?
- Chợ Mới Tiếng Việt là gì?
- đi bộ Tiếng Việt là gì?
- Tà Hine Tiếng Việt là gì?
- tà vạy Tiếng Việt là gì?
- bàn thờ Tiếng Việt là gì?
- Việt Trì Tiếng Việt là gì?
- ống khói Tiếng Việt là gì?
- Chỉ hồng Tiếng Việt là gì?
- Tân Thuận Đông Tiếng Việt là gì?
- tửu lượng Tiếng Việt là gì?
- nhảy cỡn Tiếng Việt là gì?
- ngoạch Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vườn trong Tiếng Việt
vườn có nghĩa là: - dt Khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ: Vườn hoa; Vườn vải; Vườn rau.. - tt Kém cỏi; Không có khả năng: Lang ; Thợ vườn.
Đây là cách dùng vườn Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vườn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vườn Hoa
-
Từ điển Tiếng Việt "vườn Hoa" - Là Gì?
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì?
-
Vườn Hoa Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ Vườn - Từ điển Việt
-
Vườn Hoa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Vườn Hoa Dịch Là Gì
-
Vườn Hoa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
VƯỜN HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vườn Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vườn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Hoa Viên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vườn Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vườn Hoa Nhỏ đong đầy ý Nghĩa - Người đưa Tin
-
Vườn – Wikipedia Tiếng Việt