Như Quan Huyện Gọi Là Huyện Lệnh 縣令. ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 令LỆNH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LỆNH- Số nét: 05 - Bộ: NHÂN 人

ONレイ
KUN のり
りょう
  • Mệnh lệnh, những điều mà chính phủ đem ban bố cho dân biết gọi là lệnh.
  • Thời lệnh. Như xuân lệnh 春令 thời lệnh mùa xuân.
  • Tên quan. Như quan huyện gọi là huyện lệnh 縣令.
  • Tốt, giỏi như nói đến anh người khác thì tôn là lệnh huynh 令兄 nói đến em người khác thì tôn là lệnh đệ 令第 v.v.
  • Một lối văn trong các từ khúc. Như một điệu ngắn gọi là tiểu lệnh 小令.
  • Trong các trò đùa, lập ra một cách nhất định bắt ai cũng phải theo, cũng gọi là lệnh. Như tửu lệnh 酒令 lệnh rượu.
  • Một âm là linh. Khiến. Như linh nhân khởi kính 令人起敬 khiến người nẩy lòng kính, sử linh 使令 sai khiến, v.v.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
LỆNH lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị
令嬢 LỆNH NƯƠNG cô gái; lệnh nương
命令的 MỆNH LỆNH ĐÍCH trịch thượng
軍令 QUÂN LỆNH quân lệnh
命令を守る MỆNH LỆNH THỦ tuân lệnh
命令を出る MỆNH LỆNH XUẤT ra lệnh
命令を下ろす MỆNH LỆNH HẠ hạ lệnh
命令に服従する MỆNH LỆNH PHỤC INH,TÒNG phục tùng mệnh lệnh;tuân mệnh
命令に服する MỆNH LỆNH PHỤC thừa mệnh
命令する MỆNH LỆNH ban lệnh
命令する MỆNH LỆNH ra lệnh
命令 MỆNH LỆNH lệnh;mệnh lệnh
司令部 TƯ,TY LỆNH BỘ bộ tư lệnh
司令 TƯ,TY LỆNH tư lệnh; chỉ huy
号令 HIỆU LỆNH hiệu lệnh;khẩu lệnh
勅令 SẮC LỆNH Sắc lệnh (hoàng đế)
伝令 TRUYỀN LỆNH sự truyền lệnh
仮令 GIẢ LỆNH ví dụ; nếu như; dù cho; ngay cả nếu; tỉ như
年令 NIÊN LỆNH tuổi tác
訓令 HUẤN LỆNH dụ;huấn lệnh; hướng dẫn
御令嬢 NGỰ LỆNH NƯƠNG tiểu thư; lệnh nữ; ái nữ
発令する PHÁT LỆNH ban bố pháp lệnh
発令 PHÁT LỆNH sự ban bố pháp lệnh
指令 CHỈ LỆNH chỉ thị; mệnh lệnh
指令する CHỈ LỆNH phán truyền
政令 CHÍNH,CHÁNH LỆNH nghị định
法令 PHÁP LỆNH luật lệ;pháp lệnh;sắc luật
巧言令色 XẢO NGÔN LỆNH SẮC Lời nịnh hót; lời nói ngọt ngào
副司令 PHÓ TƯ,TY LỆNH phó tư lệnh
戒厳令 GIỚI NGHIÊM LỆNH nghiêm lệnh
徴発令 TRƯNG PHÁT LỆNH lệnh yêu cầu
社交辞令 XÃ GIAO TỪ LỆNH lối nói hình thức
禁止命令 CẤM CHỈ MỆNH LỆNH cấm lệnh
秘密命令 BÍ MẶT MỆNH LỆNH mật lệnh
秘密指令 BÍ MẶT CHỈ LỆNH mật chỉ
船積命令 THUYỀN TÍCH MỆNH LỆNH chỉ thị gửi hàng
外交辞令 NGOẠI GIAO TỪ LỆNH Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao
憲法と法令 HIẾN PHÁP PHÁP LỆNH hiến lệnh
制定の法令 CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH pháp định
連合軍総司令部 LIÊN HỢP QUÂN TỔNG TƯ,TY LỆNH BỘ bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Lệnh Trong Tiếng Hán