Từ Cambridge English Corpus. Each entry in the glossary comprises a short definition of the term, its variants (if any), a geographical label and an ... In short · Run short · Short circuit · Short-handed
Xem chi tiết »
It's only a short walk to the station. I'm fairly short but my brother's very tall. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng ...
Xem chi tiết »
'''ʃɔ:t'''/, Ngắn, cụt, Lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người), Không tồn tại lâu, Không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao.
Xem chi tiết »
a short story — truyện ngắn: a short way off — không xa: to have a short memory — có trí nhớ ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
short = short short When someone or something is short, it is below average height. tính từ ngắn, cụt a short story truyện ngắn a short way off không xa to ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'short' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
A shortstop. verb. shorted, shorting, shorts. verb, transitive. 1. To cause a short circuit in. 2. Informal.
Xem chi tiết »
Tìm kiếm short. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: ngắn, thấp (người).
Xem chi tiết »
Tìm kiếm short-term. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: ngắn kỳ, ngắn hạn. Từ điển Anh-Anh - adjective: lasting for, relating to, or involving a short period of ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm short term. Từ điển Anh-Anh - noun: the short term, a short period of time at the beginning of something.
Xem chi tiết »
Tìm kiếm shorts. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: quần soóc, (Mỹ) quần đùi nam. Từ điển Anh-Anh - adjective: extending a small distance from one end to the other ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ short of trong Từ điển Tiếng Anh eedy of -; is lacking -; except for -
Xem chi tiết »
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. ... Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ short trong tiếng Anh. Sau khi đọc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. ... Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shorts trong tiếng Anh. Sau khi ...
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - short-range · - short-rib · - Short run · - Short run adjustments · - Short run aggregate suply schedule · * Từ đang tìm kiếm (định ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Short
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển short hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu