Nghĩa Của Từ Short - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ʃɔ:t/
Thông dụng
Tính từ
Ngắn, cụt
a short story truyện ngắn a short way off không xa to have a short memory có trí nhớ kémLùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người)
Không tồn tại lâu
Không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..)
water is short at this time of year nước thiếu vào thời gian này trong nămThiển cận, chỉ thấy việc trước mắt
to take short views quan điểm thiển cận, không nhìn xa trông rộngThiếu, không có nhiều, không có đủ; thiếu sót
short of tea thiếu chè to be short of hands thiếu nhân công this book is short of satisfactory quyển sách này còn nhiều thiếu sót( + for something) (chữ) viết tắt (của cái gì)
( + on something) (thông tục) thiếu (phẩm chất nào đó)
He's short on tact
Anh ấy thiếu sự khéo léo
( + with somebody) vô lễ, xấc, cộc lốc, lấc cấc (người)
to be short with somebody vô lễ với aiDiễn tả trong một vài từ; ngắn gọn; vắn tắt (về lời nhận xét..)
in short nói tóm lại he is called Bob for short người ta gọi tắt nó là BópGiòn (bánh)
Khá gần vận động viên cricket (về người chặn bóng hoặc vị trí của anh ta trong môn cricket)
Nảy lên khá gần người chơi bóng (quả bóng được ném trong môn cricket)
Mạnh (rượu)
I rarely have short drinks tôi hiếm khi uống rượu mạnhChưa đến kỳ hạn trả tiền (hoá đơn mua bán.. trong kinh doanh)
a short bill hối phiếu chưa đến hạn(ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)
Phó từ
Đột nhiên, đột ngột; bất thình lình, bất chợt
to bring (pull) up short ngừng lại bất thình lình to stop short chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng đột ngột to take somebody up short; to cut somebody short bất thình lình ngắt lời aiTrước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi
to sell short bán non, bán trước khi có hàng để giao short of trừ, trừ phiDanh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn
Chữ viết tắt
Phim ngắn
(điện học) mạch ngắn, mạch chập (như) short circuit
Cú bắn không tới đích
Cốc rượu mạnh nhỏ
( số nhiều) quần soóc
( số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)
Sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao
Ngoại động từ & nội động từ
(thông tục) (như) short-circuit
Cấu trúc từ
an escape short of marvellous
một sự trốn thoát thật là kỳ lạshort and sweet
ngắn gọn nhưng dễ hiểuin short order
nhanh và không ồn ào, om xòmin short supply
không nhiều; hiếmin short
bằng một vài lời; tóm lạibe caught/taken short
(thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinhfall short of something
không đạt tới cái gìgo short (of something)
không có đủ (cái gì)Hình thái từ
- so sánh hơn : shorter
- so sánh nhất : the shortest
- Ved : shorted
- Ving : shorting
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đầu thừa
Kỹ thuật chung
hụt
ngắn
adjustable short stub pittông ngắn mạch điều chỉnh được adjustable short-circuit bridge cầu ngắn mạch điều chỉnh được arc short-circuit test thử ngắn mạch hồ quang current in the short-circuit dòng điện tại điểm ngắn mạch Digital Short Range Radio (DSRR) vô tuyến số cự ly ngắn extensor muscle of great toe short cơ duỗi ngắn ngón chân cái fibular muscle short cơ mác (bên) ngắn forward short-circuit test thử ngắn mạch dự phòng high-power short pulse laser công suất cao xung ngắn hold-short line đường bay chờ ngắn initial symmetrical short-circuit current dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu interphase short circuit sự ngắn mạch liên pha Liabilities, Short-term khoản nợ ngắn hạn open and short-circuit characteristics đặc tính không tải và ngắn mạch peroneal muscle short cơ mác bên ngắn rapid or short-period fading sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn rated short-time current dòng danh định thời ngắn rated short-time current dòng điện ngắn hạn danh định short antenna ăng ten ngắn (có thể coi như lưỡng cực sơ cấp) short arc hồ quang ngắn short arc of circle cung ngắn (của đường tròn) short arm/long arm (SALA) suspension hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài short beam dầm ngắn short bench bệ ngắn short bench giá ngắn short bend khuỷu nối ngắn short blast hồi còi ngắn short block khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy) short block khối ngắn short block engine động cơ có trục khủy ngắn short borer máy khoan ngắn short cable tensioned at one end cáp ngắn được kéo căng từ một đầu short card bìa ngắn short card phiếu ngắn short card thẻ ngắn short card tấm mạch ngắn short channel kênh ngắn short channel transistor tranzito kênh ngắn short circuit chập mạch, ngắn mạch short circuit ngắn mạch short circuit mạch ngắn short circuit sự ngắn mạch short circuit armature phần ứng ngắn mạch short circuit protection sự bảo vệ chống ngắn mạch short circuiting device thiết bị ngắn mạch short circuiting of windings ngắn mạch các cuộn dây Short Code Address (SCA) địa chỉ mã ngắn Short Coding Error Parameter (SCEP) tham số lỗi mã hóa ngắn short column cột ngắn short columnar mineral khoáng vật dạng cột ngắn short cut đường cắt ngắn short cylindrical shell vỏ trụ ngắn Short Data Message (SDM) tin báo dữ liệu ngắn Short Datagram Delivery Protocol (SDDP) giao thức phát gói dữ liệu ngắn Short Date Sample mẫu ngày ngắn Short Date Style kiểu ngày ngắn short delay echo tiếng dội trì hoãn (ngắn) short dialing sự quay số ngắn short distance migration sự di chuyển cự li ngắn short distance problem bài toán khoảng cách ngắn nhất short distance transmission circuit mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn short distance transport sự vận chuyển quãng đường ngắn short duration flood lũ ngắn hạn short duration load tải trọng tác dụng ngắn hạn short exact sequence dãy đúng ngắn short flame coal than ngọn lửa ngắn short format dạng thức ngắn short fuse dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn short haul khoảng truyền ngắn short haul cable cáp kéo ngắn short haul modem môđem xử lý ngắn short high level transient giao thời ở mức cao và ngắn Short holding time (SHT) thời gian giữ ngắn short interaction tube đèn tương tác ngắn short interface giao diện ngắn short interruption mất điện ngắn hạn short junction đoạn nối ngắn short leaf pine cây thông lá ngắn short leg đoạn chân ngắn trong đầu nổ Short message delivery (SMD) phân phát tin nhắn ngắn Short message Delivery Backward (SMDBACK) phân phát tin nhắn ngắn theo hướng nghịch Short message delivery broadcast (SMDB) phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắn Short message delivery forward (SMDFWD) phân phát tin nhắn ngắn theo hướng thuận Short Message Encryption Key (SMEKEY) khóa mật mã hóa tin ngắn Short Message Entity (SME) thực thể tin ngắn short message service (SMS) dịch vụ gửi tin nhắn ngắn short message service (SMS) dịch vụ thông báo ngắn Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH) kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn Short Message Service, Paging Channel and Access Response Channel (SPACH) dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập Short Message Services (SMS) các dịch vụ tin nhắn ngắn short name tên ngắn short neck balloon bình cầu cổ ngắn short neck projection tube đèn chiếu cổ ngắn short oil dầu ngắn mạch short oil alkyd ankyt dầu mạch ngắn short path đường ngắn short period forecast dự báo ngắn hạn short pipe ống ngắn short position vị trí ngắn short radius bán kính ngắn short range ngắn hạn short range forecast dự báo ngắn hạn short range hydrologic data số liệu thủy văn ngắn hạn short range particle hạt tầm ngắn short range prediction dự báo ngắn hạn short range radar rađa tầm ngắn short run chạy ngắn short service tuổi thọ ngắn hạn (công trình) short span bridge cầu nhịp ngắn short stand bệ ngắn short stand giá ngắn short string chuỗi ngắn short strock engine động cơ hành trình ngắn short take off and landing aircraft máy bay cất hạ cánh ngắn (STOL aircraft) short take off and landing aircraft máy bay cất-hạ cánh đường băng ngắn short term ngắn hạn short term tính ngắn hạn short term credit tín dụng ngắn hạn short term flood prediction dự báo lũ ngắn hạn short term memory bộ nhớ ngắn hạn short terminal cover nắp boóc ngắn short terminal cover nắp hộp đấu loại ngắn short thread casing ống chống có ren ngắn Short Tie tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn) short time thời gian ngắn short time effect hiệu quả ngắn hạn short time effect ảnh hưởng ngắn hạn short time rating công suất làm việc ngắn hạn short time rating công suất ngắn hạn short time storage reservoir hồ dự trữ ngắn hạn short time test sự thử thời gian ngắn short vision segment đoạn nhìn thấy ngắn short wall coal-cutting machine máy rạch đường gương lò ngắn short wave sóng ngắn short wave (SW) sóng ngắn short wave fade out sự tắt dần trên sóng ngắn Short Wave InfraRed (SWIR) tia tử ngoại sóng ngắn short wave radio transmitter máy phát sóng ngắn short wave range luồng sóng ngắn short wavelength laser laze bước sóng ngắn short wavelength noise tiếng ồn bước sóng ngắn short word từ ngắn short-armed ngắn tay (đòn bẩy) short-circuit làm ngắn mạch short-circuit admittance dẫn nạp ngắn mạch short-circuit admittance tổng dẫn ngắn mạch short-circuit breaking capacity dung lượng cắt ngắn mạch short-circuit calculation tính toán ngắn mạch short-circuit capacity công suất ngắn mạch short-circuit capacity dung lượng (chịu) ngắn mạch short-circuit channel đặc tuyến ngắn mạch short-circuit characteristic đặc tính ngắn mạch short-circuit current dòng điện ngắn mạch short-circuit current dòng ngắn mạch short-circuit current capability khả năng chịu dòng ngắn mạch short-circuit indicator bộ chỉ thị ngắn mạch short-circuit making current dòng chịu ngắn mạch short-circuit output trở kháng ngắn mạch short-circuit protection bảo vệ (chống) ngắn mạch short-circuit ratio tỉ số ngắn mạch short-circuit ratio tỷ số ngắn mạch short-circuit ratio (SCR) tỷ số ngắn mạch short-circuit relay rơle bảo vệ ngắn mạch short-circuit rotor rôto ngắn mạch short-circuit test thử nghiệm ngắn mạch short-circuit testing thử ngắn mạch short-circuit testing thử nghiệm ngắn mạch short-circuit transition chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ) short-circuit transition sự chuyển đổi ngắn mạch short-circuit withstand test thử (chịu) ngắn mạch short-circuit, short ngắn mạch (nối tắt) short-circuit-breaking current dòng ngắt ngắn mạch short-circuited bị ngắn mạch short-circuited ngắn mạch short-circuited armature phần ứng ngắn mạch short-circuited device thiết bị làm ngắn mạch short-circuited rotor rôto ngắn mạch short-circuited slip-ring rotor rôto vòng góp điện ngắn mạch short-cut timber gỗ ngắn short-fiber grease mỡ dạng sợi ngắn short-fibered asbestos amiăng sợi ngắn short-focus tiêu cự ngắn short-focus lens thấu kính tiêu cự ngắn short-haul system hệ thống có mức ngắn short-haul system hệ thống có tầm ngắn short-haul traffic giao thông đường ngắn short-length cỡ ngắn (chiều dài ống) short-length timber gỗ ngắn short-line fault sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt short-lived ngắn ngủi short-lived sống ngắn short-nosed pliers kìm mỏ ngắn short-pitch winding cuộn dây bước ngắn short-pitch winding kiểu quấn bước ngắn short-pitch winding dây quấn bước ngắn short-precision number số chính xác ngắn short-pulsed laser laze xung ngắn short-range tầm ngắn short-range action tác dụng tầm ngắn short-range forces lực tác dụng ngắn short-range forces lực tác dụng tầm ngắn short-range forecast dự báo ngắn hạn short-range forecast sự dự báo ngắn hạn short-range radar rađa sóng ngắn short-run test sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn short-slot coupler bộ ghép khe ngắn short-strocke khoảng chạy ngắn short-strocke hành trình ngắn short-term (shortload) ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn) short-term drift độ trôi ngắn hạn short-term elastic modulus môđun đàn hồi ngắn hạn short-term fading fađinh ngắn hạn kiểu Ray-leigh t short-term flow line luồng (vận chuyển) ngắn hạn short-term instability sự bất ổn ngắn hạn short-term instability tính bất ổn ngắn hạn short-term liabilities khoản nợ ngắn hạn short-term load tải trọng ngắn hạn short-term memory (STM) bộ nhớ ngắn hạn short-term noise criteria chuẩn cứ tiếng ồn ngắn hạn short-term processing glass kính gia công (theo quy trình) rút ngắn short-term protection sự bảo vệ ngắn hạn short-term rapid fading sự tắt dần nhanh ngắn hạn short-term rest sự nghỉ ngơi ngắn hạn short-term strength cường độ ngắn hạn short-term tests thí nghiệm ngắn hạn short-time current dòng điện ngắn hạn short-time current density mật độ dòng ngắn hạn short-time duty làm việc ngắn hạn short-time holding conditions điều kiện bảo quản ngắn hạn short-time memory device thiết bị nhớ ngắn hạn short-time refrigerated storage bảo quản lạnh ngắn hạn short-time refrigerated storage sự bảo quản lạnh ngắn hạn short-time static load tải trọng tĩnh ngắn hạn short-time tensile test sự thử kéo thời gian ngắn short-time tests thí nghiệm ngắn hạn short-time withstand current dòng điện chịu ngắn hạn short-tube vertical evaporator máy cô có ống dây ngắn short-type distributor bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động) short-wave broadcasting sự phát thanh sóng ngắn short-wave converter bộ chuyển đổi sóng ngắn short-wave diathermy sự thấu nhiệt sóng ngắn short-wave propagation sự lan truyền sóng ngắn short-wave receiver máy thu sóng ngắn short-wave transmitter máy phát sóng ngắn short-wave transmitting antenna dây trời phát sóng ngắn short-wave transmitting antenna ăng ten phát sóng ngắn short/long/medium span bridge cầu nhịp ngắn/dài/vừa SMS (shortmessage services) dịch vụ thông báo ngắn steady short-circuit current dòng ngắn mạch xác lập STM (short-term memory) bộ nhớ ngắn hạn test of short duration thí nghiệm thời gian ngắn the short circuit caused the fuse to blow ngắn mạch gây ra đứt cầu chì thermal equivalent short-circuit current dòng điện ngắn mạch quy nhiệt thermal equivalent short-circuit current dòng ngắn mạch hiệu dụng three-phase short-circuit sự ngắn mạch ba pha to catch short kẹp chìa ngắn ultra short wave sóng cực ngắn very-short wave sóng rất ngắnngắn mạch
adjustable short stub pittông ngắn mạch điều chỉnh được adjustable short-circuit bridge cầu ngắn mạch điều chỉnh được arc short-circuit test thử ngắn mạch hồ quang current in the short-circuit dòng điện tại điểm ngắn mạch forward short-circuit test thử ngắn mạch dự phòng initial symmetrical short-circuit current dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu interphase short circuit sự ngắn mạch liên pha open and short-circuit characteristics đặc tính không tải và ngắn mạch short circuit chập mạch, ngắn mạch short circuit sự ngắn mạch short circuit armature phần ứng ngắn mạch short circuit protection sự bảo vệ chống ngắn mạch short circuiting device thiết bị ngắn mạch short circuiting of windings ngắn mạch các cuộn dây short oil dầu ngắn mạch short-circuit làm ngắn mạch short-circuit admittance dẫn nạp ngắn mạch short-circuit admittance tổng dẫn ngắn mạch short-circuit breaking capacity dung lượng cắt ngắn mạch short-circuit calculation tính toán ngắn mạch short-circuit capacity công suất ngắn mạch short-circuit capacity dung lượng (chịu) ngắn mạch short-circuit channel đặc tuyến ngắn mạch short-circuit characteristic đặc tính ngắn mạch short-circuit current dòng điện ngắn mạch short-circuit current dòng ngắn mạch short-circuit current capability khả năng chịu dòng ngắn mạch short-circuit indicator bộ chỉ thị ngắn mạch short-circuit making current dòng chịu ngắn mạch short-circuit output trở kháng ngắn mạch short-circuit protection bảo vệ (chống) ngắn mạch short-circuit ratio tỉ số ngắn mạch short-circuit ratio tỷ số ngắn mạch short-circuit ratio (SCR) tỷ số ngắn mạch short-circuit relay rơle bảo vệ ngắn mạch short-circuit rotor rôto ngắn mạch short-circuit test thử nghiệm ngắn mạch short-circuit testing thử ngắn mạch short-circuit testing thử nghiệm ngắn mạch short-circuit transition chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ) short-circuit transition sự chuyển đổi ngắn mạch short-circuit withstand test thử (chịu) ngắn mạch short-circuit, short ngắn mạch (nối tắt) short-circuit-breaking current dòng ngắt ngắn mạch short-circuited bị ngắn mạch short-circuited armature phần ứng ngắn mạch short-circuited device thiết bị làm ngắn mạch short-circuited rotor rôto ngắn mạch short-circuited slip-ring rotor rôto vòng góp điện ngắn mạch short-line fault sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt steady short-circuit current dòng ngắn mạch xác lập the short circuit caused the fuse to blow ngắn mạch gây ra đứt cầu chì thermal equivalent short-circuit current dòng điện ngắn mạch quy nhiệt thermal equivalent short-circuit current dòng ngắn mạch hiệu dụng three-phase short-circuit sự ngắn mạch ba phađoản mạch
line-to-line short-circuit sự đoản mạch hai pha logic short fault sự đoản mạch logic short circuit sự chạm điện (đoản mạch) short circuit sự đoản mạch short-circuit current dòng đoản mạch short-circuit line đường đoản mạchđổ thiếu
Giải thích EN: The failure to fill a mold completely in the injection molding of plastics. Also, SHORT SHOT.
Giải thích VN: Không đổ đầy khuôn trong việc đổ nhựa nóng vào khuôn.
giòn
blue-short giòn xanh cold-short iron gang giòn nguội cool-short giòn nguội hot-short gãy giòn hot-short giòn nóng short-brittle giòn nóng đỏsự ngắn mạch
interphase short circuit sự ngắn mạch liên pha three-phase short-circuit sự ngắn mạch ba phasự thiếu hụt
thiếu hụt
Kinh tế
cám giòn
cám nhỏ
ngắn
centralization of short-term credit sự tập trung tín dụng ngắn hạn discount of short term export claims chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn external short-term liabilities nợ ngắn hạn nước ngoài long and short haul clause điều khoản vận tải đường dài và ngắn money at short notice tiền gởi ngắn hạn money at short notice tồn khoản ngắn hạn provision for short term investment dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn securities realities at short notice chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn securities realizable at short notice chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn short account tiền gửi ngắn hạn short bill hối phiếu ngắn hạn short bill hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày) short bond trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm) short bond trái phiếu ngắn hạn short bond trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm) short coupon phiếu lãi ngắn hạn short covering bảo hiểm vị thế ngắn short credit tín dụng ngắn hạn short deposit tiền gởi ngắn hạn short deposit tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn short end thời hạn ngắn short end of the market thị trường ngắn hạn short form audit report báo cáo kiểm toán ngắn gọn short hedge tự bảo hiểm vị thế ngắn short hold letting cho thuê ngắn hạn short lease hợp đồng thuê ngắn hạn short lease thuê ngắn hạn short letting cho thuê ngắn hạn short loan market thị trường cho vay ngắn hạn short money tiền cho vay ngắn hạn short period cover hợp đồng ngắn hạn short period dumping bán phá giá ngắn hạn short period insurance bảo hiểm ngắn hạn short period price giá trong ngắn hạn short period supply price giá cung ứng trong ngắn hạn short position vị thế ngắn short public loan công trái ngắn hạn short range ngắn hạn short rate hối suất ngắn hạn short rate tỷ giá ngắn hạn short run ngắn hạn short run thời gian ngắn short run cost function hàm chi phí ngắn hạn short run equilibrium cân bằng ngắn hạn short run equilibrium thế cân bằng ngắn hạn short run Phillips curve đường cong Phillips ngắn hạn short run profit maximization problem bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn short sale bán ngắn short shank ham giăm bông có cẳng chân ngắn short swings biến chuyển, xu thế ngắn hạn short tap chứng khoán hạn giá ngắn hạn short tap công trái ngắn hạn short term ngắn hạn short term capital vốn ngắn hạn short term deposits tiền gửi ngắn hạn short term investment đầu tư ngắn hạn khác short term securities investment đầu tư chứng khoán ngắn hạn short time business credit tín dụng ngắn hạn tiền mặt short ton tấn ngắn short turn financial decision quyết định tài chính ngắn hạn short waves sóng ngắn short-awned có râu ngắn short-cut ham giăm bông cắt ngắn short-date swaps hoán đổi ngắn hạn short-dated ngắn hạn short-dated bill chứng khoán viền vàng ngắn hạn short-dated bill hối phiếu ngắn hạn short-dated gilt chứng khoán viền vàng ngắn hạn short-dated securities chứng khoán ngắn hạn short-dated securities chứng khoán, trái khoán ngắn hạn short-hair hide da lông ngắn short-haul flight chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách) short-haul night chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách) short-lived asset tài sản (sử dụng) ngắn hạn short-period rate suất phí bảo hiểm ngắn hạn short-range ngắn hạn short-range tầm ngắn short-range forecast dự báo (trong) ngắn hạn Short-run Philips curve đường Philips ngắn hạn short-run policy chính sách ngắn hạn short-term ngắn hạn short-term appointment sự bổ nhiệm ngắn hạn short-term assets tích sản, tài sản có ngắn hạn short-term borrowings các khoản vay ngắn hạn short-term capital market thị trường vốn ngắn hạn short-term claim trái quyền ngắn hạn short-term claims against US gold trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng short-term conference staff nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn short-term credit tín dụng ngắn hạn short-term debenture trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty short-term debenture trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty short-term debt nợ ngắn hạn short-term economic forecasting dự báo kinh tế ngắn hạn short-term economic outlook triển vọng kinh tế ngắn hạn short-term economic policy chính sách kinh tế ngắn hạn short-term economic survey điều tra kinh tế ngắn hạn short-term financing sự cấp vốn ngắn hạn short-term financing tài vụ ngắn hạn short-term forecast dự báo ngắn hạn short-term foreign capital ngoại tệ ngắn hạn short-term foreign capital vốn nước ngoài ngắn hạn short-term foreign debts nợ ngắn hạn nước ngoài short-term foreign reserves dự trữ ngoại tệ ngắn hạn short-term fund vốn ngắn hạn short-term government securities chứng khoán chính phủ ngắn hạn short-term instrument công cụ tài chính ngắn hạn short-term instruments các công cụ tài chính ngắn hạn short-term insurance bảo hiểm ngắn hạn short-term investment đầu tư ngắn hạn short-term liabilities nợ ngắn hạn short-term market thị trường ngắn hạn short-term monetary support trợ giúp tiền tệ ngắn hạn short-term money market thị trường tiền tệ ngắn hạn short-term money market paper chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn short-term note phiếu khoán ngắn hạn short-term plans các kế hoạch ngắn hạn short-term policy đơn bảo hiểm ngắn hạn short-term profit an loss account hạch toán lời lỗ ngắn hạn short-term public bond công trái ngắn hạn short-term refrigerated storage sự bảo quản lạnh thời gian ngắn short-term securities chưng khoán ngắn hạn short-term securities chứng khoán ngắn hạn short-term service nhân viên phục vụ ngắn hạn short-term strategy chiến lược ngắn hạn short-term trader người giao dịch ngắn hạn short-term traders những người giao dịch ngắn hạn short-term transaction giao dịch ngắn hạn short-term treasury bond công trái ngắn hạn short-term treasury bond trái phiếu kho bạc ngắn hạn short-time ngắn hạn short-time tuần làm việc ngắn hạnngắn hạn
centralization of short-term credit sự tập trung tín dụng ngắn hạn discount of short term export claims chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn external short-term liabilities nợ ngắn hạn nước ngoài money at short notice tiền gởi ngắn hạn money at short notice tồn khoản ngắn hạn provision for short term investment dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn securities realities at short notice chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn securities realizable at short notice chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn short account tiền gửi ngắn hạn short bill hối phiếu ngắn hạn short bill hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày) short bond trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm) short bond trái phiếu ngắn hạn short bond trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm) short coupon phiếu lãi ngắn hạn short credit tín dụng ngắn hạn short deposit tiền gởi ngắn hạn short deposit tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn short end of the market thị trường ngắn hạn short hold letting cho thuê ngắn hạn short lease hợp đồng thuê ngắn hạn short lease thuê ngắn hạn short letting cho thuê ngắn hạn short loan market thị trường cho vay ngắn hạn short money tiền cho vay ngắn hạn short period cover hợp đồng ngắn hạn short period dumping bán phá giá ngắn hạn short period insurance bảo hiểm ngắn hạn short period price giá trong ngắn hạn short period supply price giá cung ứng trong ngắn hạn short public loan công trái ngắn hạn short rate hối suất ngắn hạn short rate tỷ giá ngắn hạn short run cost function hàm chi phí ngắn hạn short run equilibrium cân bằng ngắn hạn short run equilibrium thế cân bằng ngắn hạn short run Phillips curve đường cong Phillips ngắn hạn short run profit maximization problem bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn short swings biến chuyển, xu thế ngắn hạn short tap chứng khoán hạn giá ngắn hạn short tap công trái ngắn hạn short term capital vốn ngắn hạn short term deposits tiền gửi ngắn hạn short term investment đầu tư ngắn hạn khác short term securities investment đầu tư chứng khoán ngắn hạn short time business credit tín dụng ngắn hạn tiền mặt short turn financial decision quyết định tài chính ngắn hạn short-date swaps hoán đổi ngắn hạn short-dated bill chứng khoán viền vàng ngắn hạn short-dated bill hối phiếu ngắn hạn short-dated gilt chứng khoán viền vàng ngắn hạn short-dated securities chứng khoán ngắn hạn short-dated securities chứng khoán, trái khoán ngắn hạn short-lived asset tài sản (sử dụng) ngắn hạn short-period rate suất phí bảo hiểm ngắn hạn short-range forecast dự báo (trong) ngắn hạn Short-run Philips curve đường Philips ngắn hạn short-run policy chính sách ngắn hạn short-term appointment sự bổ nhiệm ngắn hạn short-term assets tích sản, tài sản có ngắn hạn short-term borrowings các khoản vay ngắn hạn short-term capital market thị trường vốn ngắn hạn short-term claim trái quyền ngắn hạn short-term claims against US gold trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng short-term conference staff nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn short-term credit tín dụng ngắn hạn short-term debenture trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty short-term debenture trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty short-term debt nợ ngắn hạn short-term economic forecasting dự báo kinh tế ngắn hạn short-term economic outlook triển vọng kinh tế ngắn hạn short-term economic policy chính sách kinh tế ngắn hạn short-term economic survey điều tra kinh tế ngắn hạn short-term financing sự cấp vốn ngắn hạn short-term financing tài vụ ngắn hạn short-term forecast dự báo ngắn hạn short-term foreign capital ngoại tệ ngắn hạn short-term foreign capital vốn nước ngoài ngắn hạn short-term foreign debts nợ ngắn hạn nước ngoài short-term foreign reserves dự trữ ngoại tệ ngắn hạn short-term fund vốn ngắn hạn short-term government securities chứng khoán chính phủ ngắn hạn short-term instrument công cụ tài chính ngắn hạn short-term instruments các công cụ tài chính ngắn hạn short-term insurance bảo hiểm ngắn hạn short-term investment đầu tư ngắn hạn short-term liabilities nợ ngắn hạn short-term market thị trường ngắn hạn short-term monetary support trợ giúp tiền tệ ngắn hạn short-term money market thị trường tiền tệ ngắn hạn short-term money market paper chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn short-term note phiếu khoán ngắn hạn short-term plans các kế hoạch ngắn hạn short-term policy đơn bảo hiểm ngắn hạn short-term profit an loss account hạch toán lời lỗ ngắn hạn short-term public bond công trái ngắn hạn short-term securities chưng khoán ngắn hạn short-term securities chứng khoán ngắn hạn short-term service nhân viên phục vụ ngắn hạn short-term strategy chiến lược ngắn hạn short-term trader người giao dịch ngắn hạn short-term traders những người giao dịch ngắn hạn short-term transaction giao dịch ngắn hạn short-term treasury bond công trái ngắn hạn short-term treasury bond trái phiếu kho bạc ngắn hạn short-time tuần làm việc ngắn hạnsự bán khống
selling short sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn)sự bán non
thiếu
claim for short weight sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng contents short weight hàng bên trong thiếu trọng lượng over and short thừa và thiếu short cash thiếu tiền mặt short comings chỗ thiếu short delivery giao thiếu short delivery sự giao (hàng) thiếu short hundredweight tạ (Mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound) short in weight thiếu trọng lượng short of cash thiếu tiền mặt short of stock thiếu chứng khoán short of stock thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống) short of stock thiếu chứng khoán (để giao) short position vị thế thiếu short postage thiếu bưu phí short ream ram giấy thiếu (= 400 tờ) short shipment hàng thiếu chỗ gửi short shipped chất hụt, chất thiếu short stock hàng trữ thiếu short supply sự cung cấp thiếu không đủ short weight trọng lượng thiếu short-handed thiếu người làm short-handed thiếu thợ short-landed cargo hàng dỡ (lên bờ) còn thiếu short-landed cargo hàng dỡ trên bờ còn thiếu short-landing sự dỡ thiếu short-landing certificate giấy chứng dỡ thiếu short-paid thiếu bưu phí short-paid postage bưu phí trả thiếu short-staffed thiếu người short-staffed thiếu nhân viênĐồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Small, little, slight, petite, diminutive, wee, tiny,elfin, minuscule; midget, dwarfish, squat, dumpy, runty, stubby,stunted, Colloq pint-sized, knee-high to a grasshopper,sawn-off: Did you know that Queen Victoria was quite short?
Shortened, brief, concise, compressed, compendious, compact,pocket, US vest-pocket; abbreviated, abridged, cut: A shortversion of the book was published in paperback.
Laconic,terse, succinct, pithy, sententious, epigrammatic: He made afew short remarks that were very much to the point.
Abrupt,curt, terse, sharp, blunt, bluff, brusque, sharp, offhand,gruff, testy, snappish, discourteous, uncivil, impolite: It isunnecessary to be so short with the staff.
Direct, straight,straightforward, short and sweet: In reply to your request forpermission to leave early, the short answer is 'No'. 6 Usually,short of. deficient (in), lacking (in), needful (of), wanting,inadequate, shy (of), low (on): The hotel is short of cleanlinen because the laundry failed to deliver. 7 brief, limited;transitory, temporary, short-lived, momentary, quick, transient:HQ had a short life but a happy one. I'll just make a short stopin here and will join you in a moment. 8 impecunious,straitened, pinched, underfunded, poor, penniless, deficient:I'm a bit short today and wonder if you could lend me somemoney?
In short supply. rare, scarce, scanty, unplentiful,meagre, sparse, Colloq chiefly Brit thin on the ground: Goodeditors are in short supply these days.
Short of. before,failing, excluding, exclusive of, barring, eliminating,precluding, excepting, except for, leaving out, apart from,setting aside: Short of killing him, I am not sure what shecould have done in the circumstances.
Adv.
Abruptly, suddenly, peremptorily, without warning,instantly, unexpectedly, hurriedly, hastily, out of the blue:She stopped short in the middle of the road and made me get out.12 cut short. a trim, curtail, shorten, abbreviate, cut: Imust cut my visit short because I have a train to catch. bstop, cut off, terminate, cut in on, break in on, interrupt;butt in: I am sorry to cut you short, but it is getting on formidnight.
Fall or come short. fail, be or prove inadequateor insufficient: These grades fall short of our expectations,Bobby.
N.
In short. briefly, in a word, all in all, to make along story short, in a nutshell: He told me, in short, thatthere was no job and there never had been one. 15 shorts.Bermuda shorts, knee-breeches, knee-pants, hot pants: I usuallywear shorts to play tennis.
Oxford
Adj., adv., n., & v.
Adj.
A measuring little; not longfrom end to end (a short distance). b not long in duration;brief (a short time ago; had a short life). c seeming less thanthe stated amount (a few short years of happiness).
Of smallheight; not tall (a short square tower; was shorter thanaverage).
A (usu. foll. by of, on) having a partial or totallack; deficient; scanty (short of spoons; is rather short onsense). b not far-reaching; acting or being near at hand(within short range).
A concise; brief (kept his speechshort). b curt; uncivil (was short with her).
(of thememory) unable to remember distant events.
Phonet. & Prosodyof a vowel or syllable: a having the lesser of the tworecognized durations. b unstressed. c (of an English vowel)having a sound other than that called long (cf. LONG(1) adj.8).
A (of pastry) crumbling; not holding together. b (ofclay) having poor plasticity.
Esp. Stock Exch. a (of stocks,a stockbroker, crops, etc.) sold or selling when the amount isnot in hand, with reliance on getting the deficit in time fordelivery. b (of a bill of exchange) maturing at an early date.9 Cricket a (of a ball) pitching relatively near the bowler. b(of a fielder or his position) relatively near the batsman.
(of a drink of spirits) undiluted.
Adv.
Before the naturalor expected time or place; abruptly (pulled up short; cut shortthe celebrations).
Rudely; uncivilly (spoke to him short).
N.
Colloq. a short drink, esp. spirits.
A short circuit.3 a short film.
Stock Exch. a a person who sells short. b(in pl.) short-dated stocks.
Phonet. a a short syllable orvowel. b a mark indicating that a vowel is short.
(in pl.) amixture of bran and coarse flour.
V.tr. & intr.short-circuit.
Be caught (or taken) short 1 be put at adisadvantage.
Colloq. urgently need to urinate or defecate.bring up (or pull up) short check or pause abruptly. come shortbe inadequate or disappointing. come short of fail to reach oramount to. for short as a short name (Tom for short). get (orhave) by the short hairs colloq. be in complete control of (aperson). go short (often foll. by of) not have enough. inshort to use few words; briefly. in short order US immediately.in the short run over a short period of time. in short supplyscarce. in the short term = in the short run. make short workof accomplish, dispose of, destroy, consume, etc. quickly.short and sweet esp. iron. brief and pleasant. short-arm (of ablow etc.) delivered with the arm not fully extended. shortback and sides a haircut in which the hair is cut short at theback and the sides. short change insufficient money given aschange. short-change v.tr. rob or cheat by giving shortchange. short circuit an electric circuit through smallresistance, esp. instead of the resistance of a normal circuit.short-circuit 1 cause a short circuit or a short circuit in.
Shorten or avoid (a journey, work, etc.) by taking a more directroute etc. short commons insufficient food. short cut 1 aroute shortening the distance travelled.
A quick way ofaccomplishing something. short date an early date for thematuring of a bill etc. short-dated due for early payment orredemption. short-day (of a plant) needing the period of lighteach day to fall below some limit to cause flowering. shortdivision Math. division in which the quotient is writtendirectly without being worked out in writing. short drink astrong alcoholic drink served in small measures. short-earedowl an owl, Asio flammeus, frequenting open country and huntingat dawn or dusk. short for an abbreviation for (Bob is shortfor Robert). short fuse a quick temper. short game Golfapproaching and putting. short-handed undermanned orunderstaffed. short haul 1 the transport of goods over a shortdistance.
A short-term effort. short head Racing a distanceless than the length of a horses head. short-head v.tr. beatby a short head. short hundredweight see HUNDREDWEIGHT. shortlist Brit. a list of selected candidates from which a finalchoice is made. short-list v.tr. Brit. put on a short list.short-lived ephemeral; not long-lasting. short mark = BREVE 2.short measure less than the professed amount. short metreProsody a hymn stanza of four lines with 6, 6, 8, and 6syllables. short notice an insufficient length of warning time.short odds nearly equal stakes or chances in betting. short of1 see sense 3a of adj.
Less than (nothing short of amiracle).
Distant from (two miles short of home).
Withoutgoing so far as; except (did everything short of destroying it).short of breath panting, short-winded. short on colloq. seesense 3a of adj. short order US an order in a restaurant forquickly cooked food. short-pitched Cricket (of a ball) pitchingrelatively near the bowler. short-range 1 having a short range.2 relating to a fairly immediate future time (short-rangepossibilities). short rib = floating rib. short score Mus. ascore not giving all parts. short shrift curt or dismissivetreatment. short sight the inability to focus except oncomparatively near objects. short-sleeved with sleeves notreaching below the elbow. short-staffed having insufficientstaff. short story a story with a fully developed theme butshorter than a novel. short suit a suit of less than fourcards. short temper self-control soon or easily lost.short-term occurring in or relating to a short period of time.short time the condition of working fewer than the regular hoursper day or days per week. short title an abbreviated form of atitle of a book etc. short ton see TON. short view aconsideration of the present only, not the future. short waist1 a high or shallow waist of a dress.
A short upper body.short wave a radio wave of frequency greater than 3 MHz. shortweight weight less than it is alleged to be. short whist whistwith ten or five points to a game. short wind quickly exhaustedbreathing-power. short-winded 1 having short wind.
Incapableof sustained effort.
Shortish adj. shortness n. [OE sceortf. Gmc: cf. SHIRT, SKIRT]
Tham khảo chung
- short : Chlorine Online
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
abbreviate , abbreviated , aphoristic , bare , boiled down , breviloquent , brief , compendiary , compendious , compressed , concise , condensed , curtailed , curtate , cut short , cut to the bone , decreased , decurtate , diminished , epigrammatic , fleeting , in a nutshell , laconic , lessened , little , momentary , not protracted , pithy , pointed , precise , sententious , short and sweet * , shortened , short-lived , short-term , succinct , summarized , summary , terse , undersized , unprolonged , unsustained , chunky , close to the ground , compact , diminutive , low , not long , petite , pint-sized , pocket , pocket-sized , runty , sawed-off , skimpy , slight , small , squat , squatty , stocky , stubby , stunted , thick , thickset , tiny , wee , deficient , exiguous , failing , inadequate , lacking , limited , low on , meager , needing , niggardly , poor , scant , scanty , scarce , short-handed , shy , slender , slim , sparse , tight , wanting , bad-tempered , blunt , brusque , curt , direct , gruff , impolite , inconsiderate , irascible , offhand , rude , sharp , short-spoken , short-tempered , snappy * , snippety , snippy * , straight , testy , thoughtless , unceremonious , uncivil , ungracious , brittle , crisp , crunchy , delicate , fragile , friable , expeditious , fast , flying , hasty , hurried , rapid , speedy , swift , lean , crusty , under , abrupt , contracted , deciduous , ephemeral , fugitive , gnomic , insufficient , momentaneous , transient , transitory , truncated , unsuppliedadverb
aback , by surprise , forthwith , sudden , suddenly , unanticipatedly , unaware , unawares , unexpectedly , without delay , without hesitation , without warning , abruptly , unawarely , abbreviated , abridged , abrupt , brief , briefly , compact , compendious , concise , condensed , crisp , crumbling , curt , curtail , deficient , diminutive , hasty , inadequate , incomplete , insufficient , lilliputian , little , momentary , petite , rude , scant , scanty , scarce , skimpy , slight , small , spare , squat , stunted , succinct , summary , terseTừ trái nghĩa
adjective
large , lengthy , long , unabridged , high , tall , adequate , enough , sufficient , courteous , kind , polite , thick , diffuse , prolixadverb
long Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Short »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, dzunglt, Khách, ngoc hung, ho luan, Thuha2406 Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Short
-
Bản Dịch Của Short – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Short Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Short - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Short - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SHORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'short' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Short - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short-term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short Term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Shorts - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
'short Of' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Short Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shorts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Short-order Dịch Là Gì