Short-term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh Anh - Việt Việt - Anh Anh - Anh Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Extension Laban Dictionary

short-term /∫ɔ:tɜ:m/

Đọc giọng UK Đọc giọng US

short-term /ˈʃoɚtˌtɚm/

Đọc giọng UK Đọc giọng US Anh-Việt Anh-Anh
  • Tính từ ngắn kỳ, ngắn hạn a short-term loan món vay ngắn hạn
  • adjective lasting for, relating to, or involving a short period of time the short-term effects of the plan The company is using a short-term plan/strategy to increase profits. Her memory of events that happened long ago is still okay, but her short-term memory is failing. [=it is difficult for her to remember things that happened recently] a short-term contract/investment short-term [=short-range] goals - opposite long-term * Các từ tương tự:short term
Go top ask

Title

  • Maximize
  • Đóng
Content

Laban.vn

  • Giới thiệu
  • Vào Laban.vn
  • API
  • Liên hệ
  • Copyright © Laban.vn

Từ khóa » Từ điển Short