Tra Từ Short - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • short
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short shortshortWhen someone or something is short, it is below average height.
[∫ɔ:t]
tính từ
ngắn, cụt
a short story
truyện ngắn
a short way off
không xa
to have a short memory
có trí nhớ kém
lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người)
không tồn tại lâu
không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..)
water is short at this time of year
nước thiếu vào thời gian này trong năm
thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt
to take short views
quan điểm thiển cận, không nhìn xa trông rộng
thiếu, không có nhiều, không có đủ; thiếu sót
short of tea
thiếu chè
to be short of hands
thiếu nhân công
this book is short of satisfactory
quyển sách này còn nhiều thiếu sót
(short for something) là chữ viết tắt của cái gì
' Ben' is usually short for ' Benjamin'
'Ben' thường là cách gọi tắt của 'Benjamin'
(+ on something) (thông tục) thiếu (phẩm chất nào đó)
he's short on tact
anh ấy thiếu sự khéo léo
(+ with somebody) vô lễ, xấc, cộc lốc, lấc cấc (người)
to be short with somebody
vô lễ với ai
diễn tả trong một vài từ; ngắn gọn; vắn tắt (về lời nhận xét..)
in short
nói tóm lại
he is called Bob for short
người ta gọi tắt nó là Bóp
giòn (bánh)
khá gần vận động viên cricket (về người chặn bóng hoặc vị trí của anh ta trong môn cricket)
nảy lên khá gần người chơi bóng (quả bóng được ném trong môn cricket)
mạnh (rượu)
I rarely have short drinks
tôi hiếm khi uống rượu mạnh
chưa đến kỳ hạn trả tiền (hoá đơn mua bán.. trong kinh doanh)
a short bill
hối phiếu chưa đến hạn
(ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)
an escape short of marvellous
một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
short and sweet
ngắn gọn nhưng dễ hiểu
in short order
nhanh và không ồn ào, om xòm
in short supply
không nhiều; hiếm
in short
bằng một vài lời; tóm lại
for short
viết tắt
her name is ' Francis', or ' Fran' for short
tên cô ấy là 'Francis', hoặc viết tắt là 'Fran'
phó từ
đột nhiên, đột ngột; bất thình lình, bất chợt
to bring (pull) up short
ngừng lại bất thình lình
to stop short
chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng đột ngột
to take somebody up short; to cut somebody short
bất thình lình ngắt lời ai
trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi
to sell short
bán non, bán trước khi có hàng để giao
short of
trừ, trừ phi
be caught/taken short
(thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh
fall short of something
không đạt tới cái gì
go short (of something)
không có đủ (cái gì)
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn
chữ viết tắt
phim ngắn
(điện học) mạch ngắn, mạch chập (như) short circuit
cú bắn không tới đích
cốc rượu mạnh nhỏ
(số nhiều) quần soóc
(số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)
sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao
ngoại động từ & nội động từ
(thông tục) (như) short-circuit
/ʃɔ:t/ tính từ ngắn, cụt a short story truyện ngắn a short way off không xa to have a short memory có trí nhớ kém lùn, thấp (người) thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt to take short views thiển cận, không nhìn xa trông rộng thiếu, không có, hụt, không tới short of tea thiếu chè to be short of hands thiếu nhân công this book is short of satisfactory quyển sách này còn nhiều thiếu sót gọn, ngắn, tắt in short nói tóm lại he is called Bob for short người ta gọi tắt nó là Bóp vô lễ, xấc, cộc lốc to be short with somebody vô lễ với ai giòn (bánh) bán non, bán trước khi có hàng để giao (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết) !an escape short of marvellous một sự trốn thoát thật là kỳ lạ !to make short work of x work something short một cốc rượu mạnh phó từ bất thình lình, bất chợt to bring (pull) up short ngừng lại bất thình lình to stop short chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng to take somebody up short; to cut somebody short ngắt lời ai trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi to sell short bán non, bán trước khi có hàng để giao short of trừ, trừ phi danh từ (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn phim ngắn (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập cú bắn không tới đích (thông tục) cốc rượu mạnh (số nhiều) quần soóc (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì) sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao !the long and the short of it (xem) long ngoại động từ (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: brusque brusk curt short(p) shortsighted unforesightful myopic light scant(p) unretentive forgetful inadequate poor little curtly shortly unawares abruptly suddenly dead shortstop short circuit short-circuit short-change
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: long retentive recollective tenacious tall
Related search result for "short"
  • Words pronounced/spelled similarly to "short": secret shard sherd shirt shirty short shorty shred shroud skirt more...
  • Words contain "short": foreshorten hot-short odd-come-short odd-come-shortly red-short short short bill short circuit short commons short cut more...
  • Words contain "short" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng nãy giờ chốc lát lủn củn đoản lũn cũn cắt ngang more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ điển Short