Shorts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ shorts tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | shorts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ shortsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
shorts tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shorts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shorts tiếng Anh nghĩa là gì.
shorts* danh từ, pl- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)- <Mỹ> quần đùi của đàn ôngshort /ʃɔ:t/* tính từ- ngắn, cụt=a short story+ truyện ngắn=a short way off+ không xa=to have a short memory+ có trí nhớ kém- lùn, thấp (người)- thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt=to take short views+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng- thiếu, không có, hụt, không tới=short of tea+ thiếu chè=to be short of hands+ thiếu nhân công=this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót- gọn, ngắn, tắt=in short+ nói tóm lại=he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp- vô lễ, xấc, cộc lốc=to be short with somebody+ vô lễ với ai- giòn (bánh)- bán non, bán trước khi có hàng để giao- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)!an escape short of marvellous- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ!to make short work of x work something short- một cốc rượu mạnh* phó từ- bất thình lình, bất chợt=to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình=to stop short+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng=to take somebody up short; to cut somebody short+ ngắt lời ai- trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi=to sell short+ bán non, bán trước khi có hàng để giao=short of+ trừ, trừ phi* danh từ- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn- phim ngắn- (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập- cú bắn không tới đích- (thông tục) cốc rượu mạnh- (số nhiều) quần soóc- (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)- sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao!the long and the short of it- (xem) long* ngoại động từ- (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)
Thuật ngữ liên quan tới shorts
- letch tiếng Anh là gì?
- ran tiếng Anh là gì?
- hazed tiếng Anh là gì?
- bowl tiếng Anh là gì?
- consenescence tiếng Anh là gì?
- decomposable tiếng Anh là gì?
- screen-print tiếng Anh là gì?
- class-list tiếng Anh là gì?
- computational procedure tiếng Anh là gì?
- moons tiếng Anh là gì?
- ectomorphs tiếng Anh là gì?
- fanzine tiếng Anh là gì?
- sticky tiếng Anh là gì?
- allopathically tiếng Anh là gì?
- claver tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shorts trong tiếng Anh
shorts có nghĩa là: shorts* danh từ, pl- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)- <Mỹ> quần đùi của đàn ôngshort /ʃɔ:t/* tính từ- ngắn, cụt=a short story+ truyện ngắn=a short way off+ không xa=to have a short memory+ có trí nhớ kém- lùn, thấp (người)- thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt=to take short views+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng- thiếu, không có, hụt, không tới=short of tea+ thiếu chè=to be short of hands+ thiếu nhân công=this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót- gọn, ngắn, tắt=in short+ nói tóm lại=he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp- vô lễ, xấc, cộc lốc=to be short with somebody+ vô lễ với ai- giòn (bánh)- bán non, bán trước khi có hàng để giao- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)!an escape short of marvellous- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ!to make short work of x work something short- một cốc rượu mạnh* phó từ- bất thình lình, bất chợt=to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình=to stop short+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng=to take somebody up short; to cut somebody short+ ngắt lời ai- trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi=to sell short+ bán non, bán trước khi có hàng để giao=short of+ trừ, trừ phi* danh từ- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn- phim ngắn- (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập- cú bắn không tới đích- (thông tục) cốc rượu mạnh- (số nhiều) quần soóc- (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)- sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao!the long and the short of it- (xem) long* ngoại động từ- (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)
Đây là cách dùng shorts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shorts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
shorts* danh từ tiếng Anh là gì? pl- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối tiếng Anh là gì? mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)- < tiếng Anh là gì?Mỹ> tiếng Anh là gì? quần đùi của đàn ôngshort /ʃɔ:t/* tính từ- ngắn tiếng Anh là gì? cụt=a short story+ truyện ngắn=a short way off+ không xa=to have a short memory+ có trí nhớ kém- lùn tiếng Anh là gì? thấp (người)- thiển cận tiếng Anh là gì? chỉ thấy việc trước mắt=to take short views+ thiển cận tiếng Anh là gì? không nhìn xa trông rộng- thiếu tiếng Anh là gì? không có tiếng Anh là gì? hụt tiếng Anh là gì? không tới=short of tea+ thiếu chè=to be short of hands+ thiếu nhân công=this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót- gọn tiếng Anh là gì? ngắn tiếng Anh là gì? tắt=in short+ nói tóm lại=he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp- vô lễ tiếng Anh là gì? xấc tiếng Anh là gì? cộc lốc=to be short with somebody+ vô lễ với ai- giòn (bánh)- bán non tiếng Anh là gì? bán trước khi có hàng để giao- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm tiếng Anh là gì? âm tiết)!an escape short of marvellous- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ!to make short work of x work something short- một cốc rượu mạnh* phó từ- bất thình lình tiếng Anh là gì? bất chợt=to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình=to stop short+ chấm dứt bất thình lình tiếng Anh là gì? không tiếp tục đến cùng tiếng Anh là gì? chặn đứng=to take somebody up short tiếng Anh là gì? to cut somebody short+ ngắt lời ai- trước thời hạn thông thường tiếng Anh là gì? trước thời hạn chờ đợi=to sell short+ bán non tiếng Anh là gì? bán trước khi có hàng để giao=short of+ trừ tiếng Anh là gì? trừ phi* danh từ- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn tiếng Anh là gì? âm tiết ngắn- phim ngắn- (điện học) tiếng Anh là gì? (thông tục) mạch ngắn tiếng Anh là gì? mạch chập- cú bắn không tới đích- (thông tục) cốc rượu mạnh- (số nhiều) quần soóc- (số nhiều) những mảnh thừa tiếng Anh là gì? những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)- sự bán non tiếng Anh là gì? sự bán trước khi có hàng để giao!the long and the short of it- (xem) long* ngoại động từ- (thông tục) làm ngắn mạch tiếng Anh là gì? làm chập mạch ((cũng) short-circuit)
Từ khóa » Từ điển Short
-
Bản Dịch Của Short – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Short Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Short - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Short - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Short - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SHORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'short' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Short - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short-term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short Term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Shorts - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
'short Of' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Short Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Short-order Dịch Là Gì