Bản Dịch Của Short – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
short
adjective /ʃoːt/ Add to word list Add to word list ● not long ngắn You look nice with your hair short Do you think my dress is too short? ● not tall; smaller than usual thấp a short man. ● not lasting long; brief không tồn tại lâu a short film in a very short time I’ve a very short memory for details. ● not as much as it should be thiếu When I checked my change, I found it was 20 cents short. ● (with of) not having enough (money etc) thiếu (tiền), cạn túi Most of us are short of money these days. ● (of pastry) made so that it is crisp and crumbles easily. giònshort
adverb ● suddenly; abruptly bất thình lình He stopped short when he saw me. ● not as far as intended trước thời hạn chờ đợi The shot fell short.Xem thêm
shortness shortage shorten shortening shortly shorts shortbread short-change short circuit shortcoming shortcut shorthand short-handed short-list short-lived short-range short-sighted short-sightedly short-sightedness short story short-tempered short-term by a short head for short go short in short in short supply make short work of run short short and sweet short for short of(Bản dịch của short từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của short
short Following their emission, positrons travel for a short distance that is defined by their energy and the surrounding tissue. Từ Cambridge English Corpus Pitch-matching tasks require a child to echo individual pitches or short melodic patterns provided by an auditory stimulus. Từ Cambridge English Corpus After a short pause the two stimuli were given in reversed positions, again 25 choices were recorded and correct choices rewarded. Từ Cambridge English Corpus The second factor was identified as short-term verbal memory and included final syllable deletion in both languages. Từ Cambridge English Corpus Limited almost exclusively to problems of spatial perception, that analysis gives short shrift to even the most fundamental issues of psychological or physiological import. Từ Cambridge English Corpus In other words, visuo-spatial and verbal short-term retention systems use the same underlying mechanisms. Từ Cambridge English Corpus Prototypes are also quite important in that they provide a frame of reference for linguistic quantifiers such as tall, short, old and so on. Từ Cambridge English Corpus Such studies have been very useful in mapping the cognitive architecture of human short-term memory to specific brain regions. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B2,A1,A2,B1Bản dịch của short
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 距離, 短的, 矮的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 距离, 短的, 矮的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha corto, ser el diminutivo o la forma abreviada de…, cortante… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha curto, ser o diminutivo de..., breve… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आखूड/ बुटका, लघुरूप / थोडक्यात, छोटा… Xem thêm (距離的に)短い, (時間的に)短い, 背が低い… Xem thêm kısa, az, kısa/ az metin içeren… Xem thêm court/courte, petit/-ite, bref/brève… Xem thêm curt, baix, escàs… Xem thêm kort, te kort, te weinig hebbend… Xem thêm நீளம், தூரம் அல்லது உயரத்தில் சிறியது, ஒரு பெயர் மற்றொரு பெயரின் குறுகிய வடிவமாக பயன்படுத்தப்படுகிறது என்று சொல்லப் பயன்படுகிறது… Xem thêm (लंबाई, दूरी, या ऊँचाई में) कम… Xem thêm ટૂંકું, નીચું, ટૂંકું નામ… Xem thêm kort, lille, mangle… Xem thêm kort, för lite, ont om… Xem thêm pendek, rendah, kurang… Xem thêm kurz, klein, zu wenig… Xem thêm kort, lav, liten… Xem thêm مختصر, چھوٹا, نام کی مختصر شکل… Xem thêm короткий, низькорослий, низький… Xem thêm короткий, недолгий, невысокий… Xem thêm పొడవులో, దూరంలో ఎత్తులో చిన్నగా ఉండడం., పేరును చిన్నగా చేసి పిలవడం… Xem thêm قَصير, ناقِص… Xem thêm ছোটো, দৈর্ঘ্য, দূরত্ব বা উচ্চতায় ছোটো… Xem thêm krátký, malý, chybějící… Xem thêm pendek, singkat, kurang tekor… Xem thêm สั้น, เตี้ย, ชั่วครู่… Xem thêm krótki, niski, ≈ brakować… Xem thêm (길이가) 짧은, (기간이) 짧은, (키가) 작은… Xem thêm corto, breve, basso… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của short là gì? Xem định nghĩa của short trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
shopping shopping centre shopping mall shore short short and sweet short circuit short for short of {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của short trong tiếng Việt
- go short
- in short
- short of
- cut short
- for short
- run short
- shortcut
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveAdverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add short to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm short vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Short
-
Ý Nghĩa Của Short Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Short - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Short - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Short - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SHORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'short' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Short - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short-term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short Term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Shorts - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
'short Of' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Short Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shorts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Short-order Dịch Là Gì