Từ điển Việt Anh - Từ Short-order Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
short-order | @short-order /'ʃɔ:t'ɔ:də/* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- (thuộc) món ăn làm vội=a short-order dinner+ bữa cơm làm vội- vội, mau, nhanh |
* Từ tham khảo/words other:
- short-range
- short-rib
- Short run
- Short run adjustments
- Short run aggregate suply schedule
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): short-order
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ điển Short
-
Bản Dịch Của Short – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Short Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Short - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Short - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Short - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
SHORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'short' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Short - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short-term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Short Term - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Shorts - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
'short Of' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Short Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Shorts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt