Bản Dịch Của Heir – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
heir
noun /eə/ Add to word list Add to word list ● a person who by law receives wealth, property etc when the owner dies người thừa kế A person’s eldest son is usually his heir A king’s eldest son is the heir to the throne.Xem thêm
heirloom(Bản dịch của heir từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của heir
heir In the remaining eighteen cases the property was divided among the surviving heirs. Từ Cambridge English Corpus Not surprisingly, however, given the incomparably greater structural discontinuities, we can detect far fewer 'natural heirs'. Từ Cambridge English Corpus Nevertheless, male heirs overall were more often to have no evidence of marriage. Từ Cambridge English Corpus To die without heirs became, therefore, the probable consequence. Từ Cambridge English Corpus Of the freehold properties examined in the sample, two further kin links through female heirs can be established. Từ Cambridge English Corpus The allocation of the tenancy was then made and, if necessary, the competing claims of several heirs judged by a panel of seventeen men. Từ Cambridge English Corpus The images came in a variety of forms, and not infrequently land might accompany the saint so that the heirs could service it properly. Từ Cambridge English Corpus Male heirs inheriting upon the death of the former head frequently show no evidence of ever having been married. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C2Bản dịch của heir
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 繼承人, (負責繼續處理某一問題或局面的)繼承者, (接替某重要位置的)接班人,繼任者… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 继承人, (负责继续处理某一问题或局面的)继承者, (接替某重要位置的)接班人,继任者… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha heredero, heredera, heredero/era [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha herdeiro, herdeira, herdeiro/-ra [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वारस… Xem thêm (遺産などの)相続人, 相続人(そうぞくにん)… Xem thêm mirasçı, varis… Xem thêm héritier/-ière [masculine-feminine], héritier/-ière… Xem thêm hereu, -eva… Xem thêm erfgenaam… Xem thêm மற்றொரு நபர் இறக்கும்போது, மற்றொரு நபரிடமிருந்து, குறிப்பாக அதே குடும்பத்தைச் சேர்ந்த ஒரு வயதான உறுப்பினரிடமிருந்து சட்டப்பூர்வமாக பணம்… Xem thêm वारिस… Xem thêm કાયદેસર ઉત્તરાધિકારી, વારસ… Xem thêm arving… Xem thêm arvinge, arvtagare… Xem thêm pewaris… Xem thêm der Erbe… Xem thêm arving [masculine], arving… Xem thêm وراث… Xem thêm спадкоємець, наступник… Xem thêm наследник… Xem thêm వారసుడు/ ఇతర వ్యక్తి నుండి, ప్రత్యేకించి అదే కుటుంబానికి చెందిన పాత సభ్యుడి నుండి, ముఖ్యంగా అతను చనిపోయినప్పుడు చట్టబద్ధంగా అతని డబ్బు… Xem thêm وَريث… Xem thêm উত্তরাধিকারী… Xem thêm dědic, -čka… Xem thêm warisan… Xem thêm ทายาท… Xem thêm spadkobier-ca/czyni, spadkobierca… Xem thêm 상속인… Xem thêm erede, ereditiera… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của heir là gì? Xem định nghĩa của heir trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hefty heifer height heighten heir heirloom helicopter helium hell {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add heir to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm heir vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » định Nghĩa Heir
-
Heir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Heir - Từ điển Anh - Việt
-
"heir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Heir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Heir Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Heir
-
Người Thừa Kế (Heir) Là Ai? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Heir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Heir - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Heir Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'heir' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Heir" - HiNative
-
Heir Là Gì - VNG Group
-
Heir Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict