Heir

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. heir
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
heir Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heir Phát âm : /eə/

+ danh từ

  • người thừa kế, người thừa tự
  • (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  successor inheritor heritor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heir"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "heir" hair hairy hare harry hear hearer heir her here hero more...
  • Những từ có chứa "heir" cheiromancy cheiropteran cheiropterous coheir coheiress deinocheirus heir heir-at-low heirdom heiress more...
  • Những từ có chứa "heir" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cầu tự Chu Văn An
Lượt xem: 642 Từ vừa tra + heir : người thừa kế, người thừa tự

Từ khóa » định Nghĩa Heir