Heir
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- heir
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- người thừa kế, người thừa tự
- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
- Từ đồng nghĩa: successor inheritor heritor
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heir": hair hairy hare harry hear hearer heir her here hero more...
- Những từ có chứa "heir": cheiromancy cheiropteran cheiropterous coheir coheiress deinocheirus heir heir-at-low heirdom heiress more...
- Những từ có chứa "heir" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cầu tự Chu Văn An
Từ khóa » định Nghĩa Heir
-
Heir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Heir – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Heir - Từ điển Anh - Việt
-
"heir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Heir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Heir Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Người Thừa Kế (Heir) Là Ai? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Heir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Heir - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Heir Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'heir' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Heir" - HiNative
-
Heir Là Gì - VNG Group
-
Heir Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict