Nghĩa Của Từ Heir - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ɛər/
Thông dụng
Danh từ
Người thừa kế, người thừa tự
(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Chuyên ngành
Kinh tế
người thừa kế
conventional appointment of heir sự chỉ định người kế thừa theo tập quánCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
beneficiary , crown prince/princess , devisee , grantee , heritor , inheritor , next in line , scion , successor , atheling , coheir , coparcener , daughter , dauphin , firstborn , heir apparent , heiress , heir presumptive , legatee , offspring , parcener , primogeniture , sonTừ trái nghĩa
noun
heiress Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Heir »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nothingtolose, Admin, Khách, Alexi Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » định Nghĩa Heir
-
Heir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Heir – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"heir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Heir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Heir Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Heir
-
Người Thừa Kế (Heir) Là Ai? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Heir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Heir - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Heir Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'heir' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Heir" - HiNative
-
Heir Là Gì - VNG Group
-
Heir Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict