Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
heir
Các từ thường được sử dụng cùng với heir.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
direct heirIf that were so, and you could find the direct heir who ought to receive the property, it might be a case for investigation. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 legitimate heirOut of these sunless, gloomy epochs the first ancestor emerged to found the divine dynasty that eventually produced this young man, the only legitimate heir to the throne. Từ Cambridge English Corpus male heirAnd so, against her wishes, she agrees to name a male heir to her husband's estate that his lineage forces on her. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với heirTừ khóa » định Nghĩa Heir
-
Heir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Heir – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Heir - Từ điển Anh - Việt
-
"heir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Heir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Heir Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Heir
-
Người Thừa Kế (Heir) Là Ai? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Heir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Heir - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Heir Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'heir' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Heir" - HiNative
-
Heir Là Gì - VNG Group
-
Heir Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict