Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

heir

Các từ thường được sử dụng cùng với heir.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

direct heirIf that were so, and you could find the direct heir who ought to receive the property, it might be a case for investigation. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 legitimate heirOut of these sunless, gloomy epochs the first ancestor emerged to found the divine dynasty that eventually produced this young man, the only legitimate heir to the throne. Từ Cambridge English Corpus male heirAnd so, against her wishes, she agrees to name a male heir to her husband's estate that his lineage forces on her. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với heir

Từ khóa » định Nghĩa Heir