Heir Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Heir |
Tiếng Việt | Người Thừa Kế |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Heir là gì?
- Heir là Người Thừa Kế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Heir
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Heir là gì? (hay Người Thừa Kế nghĩa là gì?) Định nghĩa Heir là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Heir / Người Thừa Kế. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyLưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
VỀ CHÚNG TÔISổ tay doanh trí - Nơi chia sẻ kiến thức, kỹ năng, cơ hội và tin tức kinh doanh. Là nguồn học liệu mở về kinh doanh được cập nhật liên tục và hoàn toàn miễn phí!Xây dựng và vận hành bởi Công ty cổ phần Bizhow
- SĐT: 0945 000 129 - Địa chỉ: Số 773/10 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (Bản đồ) Liên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI © Copyright 2024 Sổ tay doanh trí | Xây dựng và phát triển bởi CÔNG TY CỔ PHẦN BIZHOWTừ khóa » định Nghĩa Heir
-
Heir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Heir – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Heir - Từ điển Anh - Việt
-
"heir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Heir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Heir
-
Người Thừa Kế (Heir) Là Ai? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Heir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Heir - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Heir Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'heir' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Heir" - HiNative
-
Heir Là Gì - VNG Group
-
Heir Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict