"heir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Heir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
heir
Từ điển Collocation
heir noun
ADJ. lawful, legal, legitimate, rightful the rightful heir to the throne | natural, real, true The socialists saw themselves as true heirs of the Enlightenment. | direct When the Earl of Surrey died in 1347 he left no direct heir. | immediate | designated | apparent, presumptive (both only after heir) On his brother's death he became heir apparent to the title. | sole | female, male | political, spiritual The house was her spiritual home for which she sought a spiritual heir.
VERB + HEIR have He has no heir to leave his fortune to. | beget, get, produce He planned to marry and produce an heir for his estate. | became, fall At the age of twenty he fell heir to a large estate.
PREP. ~ to He is the sole heir to a large mining fortune.
PHRASES the heir to the throne, sb's son and heir He left most of his property to his eldest son and heir.
Từ điển WordNet
- a person who is entitled by law or by the terms of a will to inherit the estate of another; inheritor, heritor
- a person who inherits some title or office; successor
n.
Investopedia Financial Terms
HeirA person who inherits some or all of the estate of a recently deceased person. The legal successor is usually selected because he or she is related to the deceased by a direct bloodline or has been designated in a will or by a legal authority. Investopedia Says:Originating in feudal times, the heir was usually the oldest male child in the family.Related Terms:CurtesyDowerEntity-Purchase AgreementEscheatInheritanceEnglish Synonym and Antonym Dictionary
heiress|heirs|heiressesant.: heiressTừ khóa » định Nghĩa Heir
-
Heir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Heir – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Heir - Từ điển Anh - Việt
-
Heir Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Heir
-
Người Thừa Kế (Heir) Là Ai? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Heir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Heir - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Heir Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'heir' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Heir" - HiNative
-
Heir Là Gì - VNG Group
-
Heir Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict