Heir Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ heir tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | heir (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ heirBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
heir tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ heir trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ heir tiếng Anh nghĩa là gì.
heir /eə/* danh từ- người thừa kế, người thừa tự- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Thuật ngữ liên quan tới heir
- aegrotat tiếng Anh là gì?
- delustre tiếng Anh là gì?
- militarized tiếng Anh là gì?
- computational induction tiếng Anh là gì?
- morgue tiếng Anh là gì?
- coral reef tiếng Anh là gì?
- kilograms tiếng Anh là gì?
- ankyloses tiếng Anh là gì?
- oxygenise tiếng Anh là gì?
- midway tiếng Anh là gì?
- reductant tiếng Anh là gì?
- scrimmager tiếng Anh là gì?
- city-state tiếng Anh là gì?
- consulships tiếng Anh là gì?
- panegyrize tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của heir trong tiếng Anh
heir có nghĩa là: heir /eə/* danh từ- người thừa kế, người thừa tự- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Đây là cách dùng heir tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ heir tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
heir /eə/* danh từ- người thừa kế tiếng Anh là gì? người thừa tự- (nghĩa bóng) người thừa hưởng tiếng Anh là gì? người kế tục (sự nghiệp)
Từ khóa » định Nghĩa Heir
-
Heir - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Heir Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Heir – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Heir - Từ điển Anh - Việt
-
"heir" Là Gì? Nghĩa Của Từ Heir Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Heir Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Heir
-
Người Thừa Kế (Heir) Là Ai? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Heir - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Heir Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'heir' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Heir" - HiNative
-
Heir Là Gì - VNG Group
-
Heir Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict