confident - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › confident
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /'kɔnfidənt/. Thông dụng. Tính từ ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Confident ».
Xem chi tiết »
4 ngày trước · The physicians, however, seemed more confident in treating depressed patients after training, and referred fewer patients to psychiatrists. Từ ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · I should never have taken him into my confidence. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; confident. * tính từ - tin chắc, chắc chắn =to be confident of sencess+ tin chắc là thành công - tự tin - tin tưởng, tin cậy =a confident ...
Xem chi tiết »
tính từ - tin chắc, chắc chắn =to be confident of sencess+ tin chắc là thành công - tự tin - tin tưởng, tin cậy =a confident smile+ nụ cười tin tưởng
Xem chi tiết »
/'kɔnfidənt/. Thông dụng. Tính từ. Tin chắc, chắc chắn. to be confident of success: tin chắc là thành công. Tự tin. Tin tưởng, tin cậy.
Xem chi tiết »
Tra từ 'confidence' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "confidence" trong tiếng Việt ... bạn tâm tình {danh}.
Xem chi tiết »
Confident là gì? Confident / 'kɔnfidəns /. Định nghĩa: Tính từ. Tự tin: being certain of your abilities or having trust ...
Xem chi tiết »
tính từ. tin chắc, chắc chắn. to be confident of sencess: tin chắc là thành công ... Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): confidence, confide, ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Confident là gì? UK /ˈkɒn.fɪ.dənt/ US /ˈkɑːn.fə.dənt/. Định nghĩa: Tính từ. -Tự tin: being certain of your abilities or having trust in ...
Xem chi tiết »
ROC curve graph with 95% Confidence Bounds. Confidence- Mức độ tự tin. DOC- Degree of confidence. Nghĩa của từ: confidence limit.
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2021 · Confident là gì? UK /ˈkɒn.fɪ.dənt/ US /ˈkɑːn.fə.dənt/. Định nghĩa: Tính từ. -Tự tin: being certain of your abilities or having trust in ...
Xem chi tiết »
confident /'kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của confidence , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 208 câu dịch với confidence . confidence.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Confidence Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề confidence tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu