Be Confident Là Gì

Be confident là gì Ngày đăng: 04/03/2022 Trả lời: 0 Lượt xem: 84

Nội dung chính Show

  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của confident trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
  • Confident là gì?
  • Cách sử dụng Confident
  • Confident đi với các từ gì?
  • Các động từ đi với Confident
  • Các trạng từ đi với Confident
  • Các từ liên quan đến Confident
  • Mức độ phổ biến của giới từ sau Confident 
  • Video liên quan

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confident trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confident tiếng Anh nghĩa là gì.

confident /'kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc, chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng, tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều, liều lĩnh- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược* danh từ- người tâm phúc, người tri kỷ
  • attachments tiếng Anh là gì?
  • stand-to tiếng Anh là gì?
  • tributary tiếng Anh là gì?
  • heliograph tiếng Anh là gì?
  • capsized tiếng Anh là gì?
  • hesitation tiếng Anh là gì?
  • homographic tiếng Anh là gì?
  • ceremonially tiếng Anh là gì?
  • unsticks tiếng Anh là gì?
  • achromatic tiếng Anh là gì?
  • pneumatocyst tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confident trong tiếng Anh

confident có nghĩa là: confident /'kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc, chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng, tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều, liều lĩnh- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược* danh từ- người tâm phúc, người tri kỷ

Đây là cách dùng confident tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confident tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

confident /'kɔnfidənt/* tính từ- tin chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công- tự tin- tin tưởng tiếng Anh là gì? tin cậy=a confident smile+ nụ cười tin tưởng- liều tiếng Anh là gì? liều lĩnh- trơ tráo tiếng Anh là gì? mặt dạn mày dày tiếng Anh là gì? láo xược* danh từ- người tâm phúc tiếng Anh là gì?

người tri kỷ

Skip to content

Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng confidentConfident in hay of, Confident in là gì, Acquainted đi với giới từ gì, Confidence in, Bored đi với giới từ gì, Confide đi với giới từ gì, Self-confident đi với giới từ gì, Worried đi với giới từ gì. “Confident” đi với giới từ gì trong Tiếng Anh chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Confident” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Confident đi với giới từ gì?

Confident là gì?

-Tự tin: being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future: chắc chắn về khả năng của bạn hoặc tin tưởng vào con người, kế hoạch hoặc tương lai:

Be a bit more confident in yourself! Tự tin hơn một chút vào bản thân!

They don’t sound confident about the future of the industry. Họ có vẻ không tự tin về tương lai của ngành.

I’m confident of his skills as a manager. Tôi tự tin về kỹ năng của anh ấy với tư cách là một người quản lý.

+ that ] Are you confident that enough people will attend the event? [+ That] Bạn có tự tin rằng sẽ có đủ người tham gia sự kiện không?

It was a confident performance. Đó là một màn trình diễn đầy tự tin.

We are confident about the future.

Chúng tôi tự tin về tương lai.

I’m fully confident of winning the title.

Tôi hoàn toàn tự tin sẽ giành được danh hiệu.

Tự tin vào chính mình

Cách sử dụng Confident

Cấu trúc Confident:

  • Confident in + possessive pronoun + “ability to…” = “I think I/he/they etc. can [do that]”
  • Confident of (+ possessive pronoun) + gerund (e.g. “being able to + infinitive”, “winning”) (+ noun) = “I’m sure that I can/will [do that]”, or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]”
  • Confident about (+ pronoun) + gerund (e.g. “going”, “driving” + place, etc.) = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]”
  • Confident that + subject + will/would (usually) + verb + object = “I’m sure that subj. will [do that to] obj.”

Confident có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy từng ngữ cảnh:

  • I am a confident woman. (strong, sure of yourself, able to express yourself, outgoing)
  • Are you confident this is the right answer? I am confident that he is lying. (sure, believe to be correct)
  • In order to be good at public speaking, one must be very confident. (outgoing, not scared of audiences)
  • He’s so confident, it’s quite annoying. (can be negative) He’s so confident, it’s very admirable. (can be a good thing)

Confident đi với các từ gì?

confident adj.

Các động từ đi với Confident

appear, be, feel, look, seem, sound | become, get, grow

He’s got more confident as he’s got older. She gradually grew more confident.

Going to university has made her more confident.

Các trạng từ đi với Confident

extremely, really, remarkably, very | absolutely, completely, entirely, fully, perfectly, supremely, totally | increasingly | fairly, pretty, quite, reasonably | calmly, quietly, serenely

He came out of the interview feeling quietly confident. She sauntered onto the set, looking serenely confident.

You get young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neuroses.

Các từ liên quan đến Confident

adjective

bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy

adjective

uncertain , unsure

Mức độ phổ biến của giới từ sau Confident 

Cám ơn bạn đã ghé thăm blog. Đội ngũ soạn hi vọng sẽ mang đến những tài liệu và kiến thức có ích link Google driver tới mọi người. Nếu thấy bài biết hay và hữu ích hãy donate hoặc đơn giản là share bài viết lên mạng xã hội cho blog nhé

Donate qua ví MOMO:

Donate qua Viettel Pay:

(function($) { $(document).ready(function() { $('header .ux-search-submit').click(function() { console.log('Moew'); $('header form.search_google').submit(); }); }); })(jQuery);

Đọc tiếp
Hỏi Đáp Là gì Be confident là gìReply Be confident là gì3 Be confident là gì0 Be confident là gì Chia sẻ

Bài Viết Liên Quan

Cô ngọc dạy hóa ở công thiếu nhi năm 2024
Cô ngọc dạy hóa ở công thiếu nhi năm 2024
mẹo hay Các câu hỏi về bằng chứng kiểm toán năm 2024
Các câu hỏi về bằng chứng kiểm toán năm 2024
mẹo hay Flash sc3 bị lỗi không hiển thị tab properties năm 2024
Flash sc3 bị lỗi không hiển thị tab properties năm 2024
mẹo hay Bài tập hóa 11 nâng cao chương 3 năm 2024
Bài tập hóa 11 nâng cao chương 3 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập Bài tập tính diện tích hình tròn lớp 5 năm 2024
Bài tập tính diện tích hình tròn lớp 5 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập Bài tập đọc hiểu tiếng anh lớp 10 năm 2024
Bài tập đọc hiểu tiếng anh lớp 10 năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập Học Tốt Tiếng anh Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự tại nhật bản năm 2024
Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự tại nhật bản năm 2024
mẹo hay Caác cấu trúc câu trog anh văn lớp 9 năm 2024
Caác cấu trúc câu trog anh văn lớp 9 năm 2024
mẹo hay Build máy trạm chạy phần mềm ảo hóa năm 2024
Build máy trạm chạy phần mềm ảo hóa năm 2024
mẹo hay Công Nghệ Máy Hệ thống common law áp dụng ở quốc gia nào năm 2024
Hệ thống common law áp dụng ở quốc gia nào năm 2024
mẹo hay Bài tập về tính từ sở hữu violet năm 2024
Bài tập về tính từ sở hữu violet năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập Giải bài 44 sgk toán 9 tập 2 trang 86 năm 2024
Giải bài 44 sgk toán 9 tập 2 trang 86 năm 2024
mẹo hay Luận văn xây dựng phần mềm quản lý bán hàng năm 2024
Luận văn xây dựng phần mềm quản lý bán hàng năm 2024
mẹo hay Xây Đựng Xây Cho thuê chung cư ecolife lê văn lương 1 pn năm 2024
Cho thuê chung cư ecolife lê văn lương 1 pn năm 2024
mẹo hay Bài tập lớn sức bền vật liệu tính dầm thép năm 2024
Bài tập lớn sức bền vật liệu tính dầm thép năm 2024
mẹo hay Khỏe Đẹp Bài tập Các dòng kem chống lão hóa của innisfree năm 2024
Các dòng kem chống lão hóa của innisfree năm 2024
mẹo hay Top những diện thoại có trọng lượng nhẹ nhàng năm 2024
Top những diện thoại có trọng lượng nhẹ nhàng năm 2024
mẹo hay Top List Top Xây Đựng Nhà Dđiều chỉnh tăng giảm tiền hóa đơn điện tử năm 2024
Dđiều chỉnh tăng giảm tiền hóa đơn điện tử năm 2024
mẹo hay Top sao idol nam hàn nổi nhất 2023 năm 2024
Top sao idol nam hàn nổi nhất 2023 năm 2024
mẹo hay Top List Top Bố mậu ngọ mẹ kỷ mùi sinh con năm nào năm 2024
Bố mậu ngọ mẹ kỷ mùi sinh con năm nào năm 2024
mẹo hay

Quảng Cáo

Có thể bạn quan tâm

Top 3 trung tâm sữa chữa samsung tp hcm năm 2024
4 tháng trước . bởi FamilialAdherence
Copy văn bản vào word chữ cách xa nhau năm 2024
4 tháng trước . bởi PremiumAllegation
Thịt bò nấu sốt vang như thế nào năm 2024
4 tháng trước . bởi DormantStocks
Bài ru ta ngậm ngùi sáng tác năm nào năm 2024
4 tháng trước . bởi UnseemlyPoker
Bài tập về tỉ lệ thức lớp 7 năm 2024
4 tháng trước . bởi Three-monthTransmitter
Tập làm văn lớp 5 trang 53 tập 2 năm 2024
4 tháng trước . bởi ExtinctStandstill
Bài tập vật lý 9 bai 1 sbt năm 2024
4 tháng trước . bởi HiredBingo
Giải bài tập kế toán nợ phải trả năm 2024
4 tháng trước . bởi GuardedCommenter
Hướng dẫn làm các bài toán nâng cao lớp 6 năm 2024
4 tháng trước . bởi PeriodicContractor
Khắc phục lỗi 2 khi restore iphone 4 năm 2024
4 tháng trước . bởi SleeplessCatfish

Toplist được quan tâm

#1
Top 6 khí oxi không phản ứng được với chất nào dưới đây a có b cl2 c fe d c2h4 2023
1 năm trước #2
Top 6 xem phim điều tra pháp y tái xuất 2023
1 năm trước #3
Top 10 tìm tiếng bắt đầu bằng r d gi lớp 4 2023
1 năm trước #4
Top 6 anime giá tộc ma cà rồng ss3 2023
1 năm trước #5
Top 7 đề thi thử liên trường nghệ an lần 1 môn anh 2023
1 năm trước #6
Top 8 bài tập lịch sử bài 1 lịch sử và cuộc sống 2023
1 năm trước #7
Top 3 tổng hợp những truyện phá hoại tuổi thơ 2023
1 năm trước #8
Top 6 thuyết minh tính toán hàng rào 2023
1 năm trước #9
Top 5 luyện từ và câu: mở rộng vốn từ thiên nhiên trang 87 2023
1 năm trước

Quảng cáo

Xem Nhiều

Quảng cáo

Chúng tôi

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Tuyển dụng
  • Quảng cáo

Điều khoản

  • Điều khoản hoạt động
  • Điều kiện tham gia
  • Quy định cookie

Trợ giúp

  • Hướng dẫn
  • Loại bỏ câu hỏi
  • Liên hệ

Mạng xã hội

  • Facebook
  • Twitter
  • LinkedIn
  • Instagram
DMCA.com Protection Status Bản quyền © 2021 toidap.com Inc.

Từ khóa » Confidence Tính Từ