CONFIDENCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CONFIDENCE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từconfidenceconfidencesự tự tinniềm tintự tinlòng tintin tưởngtin cậysự

Ví dụ về việc sử dụng Confidence trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Confidence- Mức độ tự tin.DOC- Degree of confidence.Hừm, tôi nghĩ là confidence.Maher: I think it's confidence.Ví dụ, nếu x là trung độ mẫu của thời gian chuyển phát cho sản phẩm được đặt hàng qua đường bưu điện,x ± CONFIDENCE.For example, if x is the sample mean of delivery times for products ordered through the mail,CONFIDENCE.Nghĩa của từ: confidence limit.Meaning of the word: Credit limit.Martial art giúp cho đứa nhỏ boost their confidence….Martial Arts will give your child added confidence….Security with confidence- DT Asia Group- Viet nam bảo mật hệ thống thông tin syslog kiểm soát truy cập mạng máy tính.Security with confidence- DT Asia Group Singapore file system syslog firewall database banking security privileged access solution.Trong tiếng Anh, đây là confidence.In English, that's condemnation.Hàm CONFIDENCE( Alpha, Sigma, n) trả về một giá trị mà bạn có thể dùng để tạo một khoảng tin cậy cho trung bình dân số.The CONFIDENCE(alpha, sigma, n) function returns a value which you can use to construct a confidence interval for a population mean.Nhà phát triển: Digital Confidence.Growth and development area: digital trust.Năm nay, Spark cung cấp phanh khẩn cấp tự động tốc độ thấp vàcảnh báo làn đường khởi hành trong gói Driver Confidence.This year, the Spark offers low-speed automatic emergency braking andlane-departure warnings bundled together in the Driver Confidence package.Đang xem mục từ: self- confidence»».Currently viewing the category:"Self Confidence".Công ty Oricon ban đầu Original Confidence Inc. được thành lập bởi cựu nhà phát triển Snow Brand Milk Products Sōkō Koike vào năm 1967.Original Confidence Inc., the original Oricon company, was founded by the former Snow Brand Milk Products promoter Sōkō Koike in 1967.ICE là viết tắt của Impact, Confidence, và Ease.ICE is an acronym for impact, confidence, and ease.Ngày 6 tháng 8 năm 2013, Zendaya xuất bản quyển sách đầu tiên của mình tên Between U and Me:How to Rock Tween Years with Style and Confidence.In August 6, 2013, Zendaya released her debut book, Between U and Me:How to Rock Your Tween Years with Style and Confidence.Theo như định nghĩa trong Từ điển Cambridge, confidence là“ the quality of being certain of your abilities”( chắc chắc về những khả năng của mình).According to the Cambridge English Dictionary: Confidence is“the quality of being certain of your abilities” and“having trust in people.”.Martial art giúp cho đứa nhỏ boost their confidence….Martial arts system will help kids raise their confidence.Theo cuốn Confidence Men của Ron Suskind, Summers bảo Orszag trong bữa ăn tối vào tháng Năm năm 2009:“ Anh biết không, Peter, chúng ta ở nhà một mình… Tôi nói đúng vậy đấy.According to Ron Suskind's book Confidence Men, Summers told Orszag over dinner in May 2009:“You know, Peter, we're really home alone….Để thu được các luật kết hợp, ta thường áp dụng 2 tiêu chí: minimum support( min sup)và minimum confidence( min conf).Association rule computation is based on a given minimum support(min_sup)and a given minimum confidence(min_conf).Confidence- Người chơi có thể dễ dàng trình bày ý kiến với board and supporters về những suy nghi về cách quản lý của mình trogn game thông qua các confidence section.Confidence- You can now easily tell what your board and supporters think about your performance in the game through the new confidence section.Tất cả vé được bao gồm trong bảo Viagogo, so fans can buyand sell QPR tickets with confidence, bất cứ nơi nào trên thế giới.All tickets are covered by the Viagogo guarantee, so fans can buy andsell Newcastle United FC tickets with confidence, anywhere in the world.Hoa Kỳ người tiêu dùng tình cảm ngồi vào ngày hôm qua lúc của nó thấp nhất kể từ năm 1980,theo một Thomson Reuters học của Michigan tiêu dùng confidence index.Consumer sentiment sits today at its lowest since 1980,according to a Thomson Reuters/University of Michigan consumer confidence index.Confidence- Người chơi có thể dễ dàng trình bày ý kiến với board and supporters về những suy nghi về cách quản lý của mình trogn game thông qua các confidence section.Confidence- Players can now easily tell what the board and supporters think about their performance in the game through the new confidence section.Một nghiên cứu bùng phát bệnh MERS ở bệnh viện cho thấy MERScó thời gian ủ bệnh khoảng 5.5 ngày( 95% confidence interval 1.9 đến 14.7 ngày).One study of a hospital-based outbreak of MERS had anestimated incubation period of 5.5 days(95% confidence interval 1.9 to 14.7 days).Tháng 03/ 1979, Callaghan đã bị đánh bại trong một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm( vote of no confidence) và vào ngày 03/ 05, chiến thắng trong tổng tuyển cử đã giúp Đảng Bảo thủ của Thatcher giành được đa số 44 ghế trong Nghị viện.In March 1979, Callaghan was defeated by a vote of no confidence, and on May 3 a general election gave Thatcher's Conservatives a majority in Parliament.Trong bảng kết quả có hệ số coefficients, sai số chuẩn standard errors, kiểm định zz- statistic, p- values, và 95% confidence interval of the coefficients.In the table, we can see the coefficient, the standard error, the z statistic,associated p-values and the 95% confidence intervals of the coefficients.Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2017.^( tiếng Nga) Elena Ostapenko:Each victory in the tournament gave me confidence, Tennis Portal Ukraine( 8 June 2017)^“ Ballroom Dance Fan Ostapenko Waltzes into Qatar Semis”.Jeļena Ostapenko at the Fed Cup(in Russian) Elena Ostapenko:Each victory in the tournament gave me confidence, Tennis Portal Ukraine(8 June 2017)"Ballroom Dance Fan Ostapenko Waltzes into Qatar Semis".Trong bảng kết quả có hệ số coefficients, sai số chuẩn standard errors, kiểm định z z- statistic, p- values,và 95% confidence interval of the coefficients.In the Parameter Estimates table we see the coefficients, their standard errors, the Wald test and associated p-values(Sig.),and the 95% confidence interval of the coefficients.Khi so sánh với những phụ nữ không bao giờ sử dụng biện pháp ngừa thai bằng hormon, thì yếu tố nguy cơ tương đối ung thư vú ở tất cả những người đang sử dụngvà gần đây có sử dụng biện pháp ngừa thai bằng hormon là 1,20( 95% confidence interval[ CI], 1.14 to 1.26).As compared with women who had never used hormonal contraception, the relative risk of breast cancer among all current andrecent users of hormonal contraception was 1.20(95% confidence interval[CI], 1.14 to 1.26).Để kết thúc chuyện này, Bộ trưởng Bộ Y tế, Phúc lợi và Thể thao, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệpHà Lan thành lập Food Confidence Task Force, với mục tiêu nhắm đến các biện pháp khôi phục lòng tin của người tiêu dùng trong các sản phẩm thực phẩm.To this end, the Dutch Minister of Health, Welfare and Sport and the Dutch Minister for Agriculture established the Food Confidence Task Force in March 2013 together with the meat, dairy and animal feed sectors, with the objective of taking measures to restore consumer confidence in food products.Song song với việc sử dụng phản hồi để cải thiện các mô hình RL sâu, ReAgent cũng hỗ trợ contextual bandit và multi- armed bandit,đồng thời bao hàm các mô hình upper confidence bound( giá trị cận trên khoảng tự tin) truyền thống, cũng như các perturbed- history exploration bandit gần đây hơn, được phát triển bởi Facebook, Google Research, và DeepMind.In addition to using feedback to improve deep RL models, ReAgent also supports contextual bandits as well as multi-armed bandits,including traditional upper confidence bound models and the more recent perturbed-history exploration bandit we developed alongside researchers at Google Research and DeepMind.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 70, Thời gian: 0.0169 S

Từ đồng nghĩa của Confidence

sự tự tin niềm tin tự tin lòng tin tin tưởng tin cậy sự confickerconfidential

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh confidence English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Confidence Tính Từ