Confident - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.fə.dənt/
Hoa Kỳ[ˈkɑːn.fə.dənt]

Tính từ

[sửa]

confident /ˈkɑːn.fə.dənt/

  1. Tin chắc, chắc chắn. to be confident of sencess — tin chắc là thành công
  2. Tự tin.
  3. Tin tưởng, tin cậy. a confident smile — nụ cười tin tưởng
  4. Liều, liều lĩnh.
  5. Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược.

Danh từ

[sửa]

confident /ˈkɑːn.fə.dənt/

  1. Người tâm phúc, người tri kỷ.

Tham khảo

[sửa]
  • "confident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fi.dɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít confidente/kɔ̃.fi.dɑ̃t/ confidentes/kɔ̃.fi.dɑ̃t/
Số nhiều confidente/kɔ̃.fi.dɑ̃t/ confidentes/kɔ̃.fi.dɑ̃t/

confident /kɔ̃.fi.dɑ̃/

  1. Kẻ tâm tình.
  2. (Sân khấu) Vai tâm tình.

Tham khảo

[sửa]
  • "confident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=confident&oldid=1816146” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Confidence Tính Từ