Nghĩa Của Từ : Confident | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: confident Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
confident | * tính từ - tin chắc, chắc chắn =to be confident of sencess+ tin chắc là thành công - tự tin - tin tưởng, tin cậy =a confident smile+ nụ cười tin tưởng - liều, liều lĩnh - trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược * danh từ - người tâm phúc, người tri kỷ |
English | Vietnamese |
confident | bãn ; chắc chắn ; chắn ; có bãn ; lòng tin cậy ; lòng tin ; tin chắc ; tin lên ; tin rằng ; tin sự ; tin tưởng ; tin ; tự cao ; tự hào ; tự tin mà ; tự tin như ; tự tin với ; tự tin ; và tự tin ; vô cùng tự tin ; đầy lòng tin cậy ; |
confident | bãn ; chắc chắn ; chắn ; có bãn ; cậy ; lòng tin cậy ; lòng tin ; tin chắc ; tin lên ; tin rằng ; tin sự ; tin tưởng ; tin ; tự cao ; tự hào ; tự tin mà ; tự tin như ; tự tin với ; tự tin ; và tự tin ; vô cùng tự tin ; đầy lòng tin cậy ; |
English | English |
confident; convinced; positive | persuaded of; very sure |
confident; sure-footed; surefooted | not liable to error in judgment or action |
English | Vietnamese |
confidant | * danh từ - bạn tâm tình |
confidante | * danh từ - bạn gái tâm tình |
confide | * ngoại động từ (cong to) - nói riêng; giãi bày tâm sự =to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai - phó thác, giao phó =to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai |
confidence | * danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc |
confident | * tính từ - tin chắc, chắc chắn =to be confident of sencess+ tin chắc là thành công - tự tin - tin tưởng, tin cậy =a confident smile+ nụ cười tin tưởng - liều, liều lĩnh - trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược * danh từ - người tâm phúc, người tri kỷ |
confiding | * tính từ - cả tin |
over-confident | * tính từ - quá tin |
self-confident | * tính từ - tự tin |
confidently | * phó từ - tự tin |
confider | - xem confide |
confidingness | - xem confiding |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Confidence Tính Từ
-
Confident - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Confident - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Confident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Confidence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Confidence | Vietnamese Translation
-
Confident Là Gì, Nghĩa Của Từ Confident | Từ điển Anh - Việt
-
CONFIDENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "confident" - Là Gì?
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
-
CONFIDENCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Cà Phê Du Học
-
Be Confident Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Confidence Thành Tiếng Việt | Glosbe