Từ điển Anh Việt "confident" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
confident
Từ điển Collocation
confident adj.
VERBS appear, be, feel, look, seem, sound | become, get, grow He's got more confident as he's got older. She gradually grew more confident. | remain | make sb Going to university has made her more confident.
ADV. extremely, really, remarkably, very | absolutely, completely, entirely, fully, perfectly, supremely, totally | increasingly | fairly, pretty, quite, reasonably | calmly, quietly, serenely He came out of the interview feeling quietly confident. She sauntered onto the set, looking serenely confident. | cautiously | socially You get young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neuroses.
PREP. about We are confident about the future. | of I'm fully confident of winning the title.
Từ điển WordNet
- having or marked by confidence or assurance
a confident speaker
a confident reply
his manner is more confident these days
confident of fulfillment
- persuaded of; very sure; convinced(p), positive(p), confident(p)
were convinced that it would be to their advantage to join
I am positive he is lying
was confident he would win
- not liable to error in judgment or action; "most surefooted of the statesmen who dealt with the depression"- Walter Lippman; "demonstrates a surefooted storytelling talent"- Michiko Kakutani; surefooted, sure-footed
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: believing certain convinced sureant.: diffidentTừ khóa » Confidence Tính Từ
-
Confident - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Confident - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Confident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Confidence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Confidence | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Confident | Vietnamese Translation
-
Confident Là Gì, Nghĩa Của Từ Confident | Từ điển Anh - Việt
-
CONFIDENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident Trong Tiếng Anh
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
-
CONFIDENCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Cà Phê Du Học
-
Be Confident Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Confidence Thành Tiếng Việt | Glosbe