Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Cà Phê Du Học
Có thể bạn quan tâm
Confident + in oneself
Tự tin vào chính mình
Cách sử dụng Confident
Cấu trúc Confident:
- Confident in + possessive pronoun + “ability to…” = “I think I/he/they etc. can [do that]”
- Confident of (+ possessive pronoun) + gerund (e.g. “being able to + infinitive”, “winning”) (+ noun) = “I’m sure that I can/will [do that]”, or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]”
- Confident about (+ pronoun) + gerund (e.g. “going”, “driving” + place, etc.) = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]”
- Confident that + subject + will/would (usually) + verb + object = “I’m sure that subj. will [do that to] obj.”
Confident có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy từng ngữ cảnh:
- I am a confident woman. (strong, sure of yourself, able to express yourself, outgoing)
- Are you confident this is the right answer? I am confident that he is lying. (sure, believe to be correct)
- In order to be good at public speaking, one must be very confident. (outgoing, not scared of audiences)
- He’s so confident, it’s quite annoying. (can be negative) He’s so confident, it’s very admirable. (can be a good thing)
Confident đi với các từ gì?
confident adj.
Các động từ đi với Confident
appear, be, feel, look, seem, sound | become, get, grow He’s got more confident as he’s got older. She gradually grew more confident. | remain | make sb Going to university has made her more confident.Các trạng từ đi với Confident
extremely, really, remarkably, very | absolutely, completely, entirely, fully, perfectly, supremely, totally | increasingly | fairly, pretty, quite, reasonably | calmly, quietly, serenely He came out of the interview feeling quietly confident. She sauntered onto the set, looking serenely confident. | cautiously | socially You get young people who appear to be socially confident, but inside they are a bundle of neuroses.Các từ liên quan đến Confident
Từ đồng nghĩa
adjective
bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy
Từ trái nghĩa
adjective
uncertain , unsure
Từ khóa » Confidence Tính Từ
-
Confident - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Confident - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Confident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Confidence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Confidence | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Confident | Vietnamese Translation
-
Confident Là Gì, Nghĩa Của Từ Confident | Từ điển Anh - Việt
-
CONFIDENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "confident" - Là Gì?
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
-
CONFIDENCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Be Confident Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Confidence Thành Tiếng Việt | Glosbe