Nghĩa Của Từ : Confidence | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: confidence Best translation match:
English Vietnamese
confidence * danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc
Probably related with:
English Vietnamese
confidence biết đau ; bí mật ; chuyện riêng ; cách tự tin ; có sự tin tưởng ; cậy mình ; cậy ; học cách kiểm soát ; i tư ̣ tin hơn ; i tư ̣ tin ; lòng rất ; lòng tin cậy ; lòng tin ; lòng tự tin ; nhờ cậy ; niềm tin của ; niềm tin ; nương cậy ; phải tự tin ; sức tự tin ; sự tin tưởng ; sự trông cậy ; sự tự tin khi ; sự tự tin tin ; sự tự tin ; tin chă ; tin chă ́ ; tin cậy ; tin cậy được ; tin như ; tin tưởng mà ; tin tưởng rằng ; tin tưởng ; tin ; trông cậy ; tư ̣ tin hơn ; tư ̣ tin ; tự tin là ; tự tin về ; tự tin ; tự ; vi ̀ sư ̣ tư ̣ tin ; vô ; với niềm tin ; đầy sự vững lòng ; độ tự tin ; ổn ;
confidence biết đau ; bí mật ; chuyện riêng ; cách tự tin ; có sự tin tưởng ; cậy mình ; cậy ; dạn ; học cách kiểm soát ; i tư ̣ tin hơn ; i tư ̣ tin ; lòng rất dạn ; lòng tin cậy ; lòng tin ; lòng tự tin ; nhờ cậy ; niềm tin của ; niềm tin ; nương cậy ; phải tự tin ; sức tự tin ; sự tin tưởng ; sự trông cậy ; sự tự tin khi ; sự tự tin tin ; sự tự tin ; tin chă ; tin chă ́ ; tin cậy ; tin cậy được ; tin như ; tin tưởng mà ; tin tưởng rằng ; tin tưởng ; tin ; trông cậy ; tư ̣ tin hơn ; tư ̣ tin ; tự tin là ; tự tin về ; tự tin ; tự ; vô ; với niềm tin ; đầy sự vững lòng ; độ tự tin ; ổn ;
May be synonymous with:
English English
confidence; assurance; authority; self-assurance; self-confidence; sureness freedom from doubt; belief in yourself and your abilities
confidence; trust a trustful relationship
May related with:
English Vietnamese
confidant * danh từ - bạn tâm tình
confidante * danh từ - bạn gái tâm tình
confide * ngoại động từ (cong to) - nói riêng; giãi bày tâm sự =to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai - phó thác, giao phó =to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai
confidence * danh từ - sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự =told in confidence+ nói riêng - chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật =to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau =to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai - sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng =to have confidence in somebody+ tin ở ai =to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm =to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai =to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin =to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai - sự tin chắc, sự quả quyết =to speak with confidence+ nói quả quyết - sự liều, sự liều lĩnh =he speaks with too much confidence+ nó nói liều !to strick confidence - hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) !man of confidence - người tâm phúc
confidence game * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
confidence trick * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
confident * tính từ - tin chắc, chắc chắn =to be confident of sencess+ tin chắc là thành công - tự tin - tin tưởng, tin cậy =a confident smile+ nụ cười tin tưởng - liều, liều lĩnh - trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược * danh từ - người tâm phúc, người tri kỷ
confiding * tính từ - cả tin
over-confidence * danh từ - sự quá tin
self-confidence * danh từ - sự tự tin; lòng tự tin
confidence interval - (Econ) Khoảng tin cậy. + Khoảng tin cậy alpha của một tham số gồm 2 con số mà ở giữa chúng ta có độ tin cậy alpha%, nghĩa là giá trị thực của tham số nằm ở đó. Xem STATISTICAL INFERENCE, INTERVAL ESTIMATION.
confidence problem - (Econ) Vấn đề lòng tin. + Một trong những vấn đề của hệ thống tiền tệ quốc tế nảy sinh khi người ta cho rằng một đồng tiền sẽ bị phá giá, vốn ngắn hạn sau đó sẽ bị rút khỏi nước đó, xuất hiện sự mất lòng tin vào đồng tiền của nước đó.
confidently * phó từ - tự tin
confider - xem confide
confidingness - xem confiding
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Confidence Tính Từ