Ý Nghĩa Của Confidence Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
confidence
Các từ thường được sử dụng cùng với confidence.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
absolute confidenceA typological universal, if truly universal and if established with absolute confidence, would provide a powerful guide to reconstruction. Từ Cambridge English Corpus a lot of confidenceI was flattered to be included, learned a lot, and gained a lot of confidence. Từ Cambridge English Corpus complete confidenceIn each such "complete theory" domain we can use its basic concepts with complete confidence. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với confidenceTừ khóa » Confidence Tính Từ
-
Confident - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Confident - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Confident Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Confidence | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Confident | Vietnamese Translation
-
Confident Là Gì, Nghĩa Của Từ Confident | Từ điển Anh - Việt
-
CONFIDENCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "confident" - Là Gì?
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng
-
CONFIDENCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Confident đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Confident - Cà Phê Du Học
-
Be Confident Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Confidence Thành Tiếng Việt | Glosbe