Đồng Nghĩa Của Monotonous - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
- a monotonous voice: giọng đều đều
- a monotonous life: cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
Tính từ
dull droning repetitious repetitive uninteresting boring tedious wearisome unvaried colourless colorless dreary pedestrian samey ho-hum humdrum plodding tiresome banausic blah dull as dishwater flat flat as pancake monotone nothing prosaic puts one to sleep recurrent reiterated samely sing-song soporific toneless treadmill unchanged unchanging uniform uninflected unrelieved unvarying wearyingTrái nghĩa của monotonous
monotonous Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của monotomy Đồng nghĩa của monotone Đồng nghĩa của monotonic Đồng nghĩa của monotonically Đồng nghĩa của monotonicity Đồng nghĩa của monotonously Đồng nghĩa của monotonousness Đồng nghĩa của monotony Đồng nghĩa của monotreme Đồng nghĩa của monotype Đồng nghĩa của Monotype monotony 反対 monotonically 反対 monotonous 反対語 An monotonous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with monotonous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của monotonousHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Monotonous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Monotonous - Từ điển Anh - Việt
-
Monotonous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
-
Ý Nghĩa Của Monotonous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Với "monotonous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Monotone
-
MONOTONOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Monotonous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Monotonous
-
Monotonous Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Monotonous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Monotonous - Alien Dictionary
-
Từ: Monotonous
-
More Content - Facebook
-
MONOTONOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex