Monotonous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
Có thể bạn quan tâm
monotonous
Thesaurus > not interesting or exciting > monotonous These are words and phrases related to monotonous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của monotonous.NOT INTERESTING OR EXCITING
His job had become joyless and monotonous.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
boring That was such a boring film I nearly fell asleep during it.excruciating She went over the plot of the book in excruciating detail.deadly informal His latest film was just deadly. I left after the first hour!mind-numbing The incident was described in a mind-numbing, 400-page report so dense that no one read it.meh informal The story was pretty meh.blah informal "How was the film?" "Pretty blah. I wasn't that impressed."pedestrian formal disapproving The script was nothing but uninteresting, pedestrian storytelling.dry disapproving The story was dry and lifeless. ponderous formal mainly disapproving The dialogue was ponderous and self-important, and it ruined the film.turgid formal Her latest book was 250 pages of turgid, stilted prose.draggy informal His speech was pretty draggy in the middle, but it started and ended well.one-dimensional The book would be better if the characters weren't so one-dimensional.dull She gave one of the dullest lectures I've ever heard.humdrum They didn't like the humdrum, day-to-day work involved in running a business.ho-hum The camera has a solid, if ho-hum, design.tedious Signing all these documents over and over again is so tedious.wearisome formal The conversation grew wearisome, and his attention strayed.drab disapproving The office park is so drab.colourless His prose was dry and colourless.monochrome UK She thought of her old job as monochrome and dull. dreary disapproving My mother's days were taken up with dreary little tasks like folding clothes or getting the post.grey They felt that their work was grey and meaningless.Từ trái nghĩa và ví dụ
exciting We've got an exciting day at the park planned! Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của monotonous.See words related to monotonous
boredbored stiff informalbored out of your mind informalbe tired ofweary ofblasérestlessapatheticboredomtediumtediousnesswearinessennui literarydreariness disapprovingdullnessmonotonydrabness disapprovingturgidity formallongueur literarybore disapprovingcrashing bore informalsnooze informalsnoozefest informala yawn informala wet weekend UKdrag informaldrip informal disapproving Tìm hiểu thêm If someone or something is boring, they are not interesting or exciting. If you are bored, you feel unhappy because nothing interesting is happening. Boredom is the state of being unhappy and uninterested in things. A bore is a person or thing that is not exciting or interesting. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressmonotonous | American Thesaurus
monotonous
adjective These are words and phrases related to monotonous. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của monotonous. They'll diversify his job to make it less monotonous.Synonyms
unvariedboringdulldrearyhumdrumrepetitiousflatcolorlesstedioustiresomewearisomeprosaicpedestrianroutinemundaneuninterestingbanaldrystodgyjejuneploddinginsipidone-noteAntonyms
varieddiversifiedinteresting The preacher's monotonous voice put me to sleep.Synonyms
without inflectionwith a narrow rangedroningsingsongtonelessflatsoporificsomniferousdulltorpid Synonyms for monotonous from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
monophony monopolize monopolizing monopoly monotonous monotonous round monotonousness monotony monsoon {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box lunch
UK /ˈbɒks ˌlʌntʃ/ US /ˈbɑːks ˌlʌntʃ/a light meal put in a container, that you take with you to be eaten later, for example at school or work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung NOT INTERESTING OR EXCITING adjective {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- NOT INTERESTING OR EXCITING
- adjective
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Monotonous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Monotonous - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Monotonous - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Monotonous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Với "monotonous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Monotone
-
MONOTONOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Monotonous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Monotonous
-
Monotonous Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Monotonous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Monotonous - Alien Dictionary
-
Từ: Monotonous
-
More Content - Facebook
-
MONOTONOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex