Nghĩa Của Từ Monotonous - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/mə´nɔtənəs/
Thông dụng
Tính từ
Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone)
a monotonous voice giọng đều đều a monotonous life cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻChuyên ngành
Xây dựng
đơn điệu
Cơ - Điện tử
(adj) đơn điệu
Kỹ thuật chung
đơn điệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
banausic , blah * , boring , colorless , dreary , droning , dull , dull as dishwater , flat , flat as pancake , ho-hum , humdrum * , monotone , nothing , pedestrian , plodding , prosaic , puts one to sleep , recurrent , reiterated , repetitious , repetitive , samely , sing-song , soporific , tedious , tiresome , toneless , treadmill , unchanged , unchanging , uniform , uninflected , uninteresting , unrelieved , unvaried , unvarying , wearisome , wearying , drear , dry , humdrum , irksome , stuffy , weariful , weary , banal , drab , mundane , routine , same , stereotyped , stereotypicalTừ trái nghĩa
adjective
changing , ever-changing , exciting , lively , variable , versatile Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Monotonous »Từ điển: Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Monotonous đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Monotonous - Idioms Proverbs
-
Monotonous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
-
Ý Nghĩa Của Monotonous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Với "monotonous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Monotone
-
MONOTONOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Monotonous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Monotonous
-
Monotonous Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Monotonous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Monotonous - Alien Dictionary
-
Từ: Monotonous
-
More Content - Facebook
-
MONOTONOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex