Monotonous
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- monotonous
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
- a monotonous voice giọng đều đều
- a monotonous life cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
- Từ đồng nghĩa: flat monotone monotonic humdrum
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "monotonous": monotonous monotonic
- Những từ có chứa "monotonous": monotonous monotonousness
- Những từ có chứa "monotonous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đều đều đơn điệu khò khò
Từ khóa » Monotonous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Monotonous - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Monotonous - Idioms Proverbs
-
Monotonous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
-
Ý Nghĩa Của Monotonous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Với "monotonous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Monotone
-
MONOTONOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Monotonous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Monotonous Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Monotonous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Monotonous - Alien Dictionary
-
Từ: Monotonous
-
More Content - Facebook
-
MONOTONOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex