Monotonous

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. monotonous
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
monotonous Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monotonous Phát âm : /mə'nɔtnəs/

+ tính từ

  • đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
    • a monotonous voice giọng đều đều
    • a monotonous life cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  flat monotone monotonic humdrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monotonous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "monotonous" monotonous monotonic
  • Những từ có chứa "monotonous" monotonous monotonousness
  • Những từ có chứa "monotonous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đều đều đơn điệu khò khò
Lượt xem: 610 Từ vừa tra + monotonous : đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)a monotonous voice giọng đều đềua monotonous life cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ

Từ khóa » Monotonous đồng Nghĩa