Đồng Nghĩa Với "monotonous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐồng nghĩa với từ monotonous
Đồng nghĩa với monotonous trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "monotonous". Đồng nghĩa với monotonous là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với monotonous trong bài viết này.
monotonous (phát âm có thể chưa chuẩn)Đồng nghĩa với "monotonous" là: boring. đơn điệu nhàm chán
Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh
- Đồng nghĩa với "constant" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "keep up" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "freezing" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "volume" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "rigid" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "monotonous" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ khóa » Monotonous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Monotonous - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Monotonous - Idioms Proverbs
-
Monotonous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
-
Ý Nghĩa Của Monotonous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Monotone
-
MONOTONOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Monotonous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Monotonous
-
Monotonous Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Monotonous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Monotonous - Alien Dictionary
-
Từ: Monotonous
-
More Content - Facebook
-
MONOTONOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex