MONOTONOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MONOTONOUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[mə'nɒtənəs]monotonous [mə'nɒtənəs] đơn điệumonotonousmonotonemonotonymonotonicallymonotonicmatchy-matchymonophonicmonophilybuồn tẻdulldrabdrearytediousmonotonoushumdrumboringdullnessboredom
Ví dụ về việc sử dụng Monotonous trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Monotonous trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - monótono
- Người pháp - monotone
- Người đan mạch - monoton
- Tiếng đức - eintönig
- Thụy điển - enformig
- Na uy - ensformig
- Hà lan - eentonig
- Tiếng ả rập - الممل
- Hàn quốc - 단조로운
- Tiếng nhật - モノトーン
- Tiếng slovenian - enoličen
- Ukraina - монотонним
- Tiếng do thái - מונוטוני
- Người hy lạp - μονότονων
- Người hungary - monoton
- Người serbian - monoton
- Tiếng slovak - monotónny
- Người ăn chay trường - монотонен
- Tiếng rumani - monoton
- Người trung quốc - 单调
- Tiếng tagalog - walang pagbabago
- Tiếng bengali - নিরপেক্ষ
- Tiếng mã lai - membosankan
- Thái - น่าเบื่อ
- Thổ nhĩ kỳ - monoton
- Tiếng hindi - नीरस
- Đánh bóng - monotonny
- Bồ đào nha - monótono
- Tiếng phần lan - yksitoikkoinen
- Tiếng croatia - jednoličnog
- Tiếng indonesia - monoton
- Séc - monotónní
- Tiếng nga - однообразный
- Kazakhstan - монотонды
- Người ý - monotono
Từ đồng nghĩa của Monotonous
monotone monotonic humdrum monotonemonotypicTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt monotonous English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Monotonous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Monotonous - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Monotonous - Idioms Proverbs
-
Monotonous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
-
Ý Nghĩa Của Monotonous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Với "monotonous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Monotone
-
MONOTONOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Monotonous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Monotonous
-
Monotonous Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Monotonous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Monotonous - Alien Dictionary
-
Từ: Monotonous
-
More Content - Facebook