'''mə´nɔtənəs'''/, Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone), đơn điệu, (adj) đơn điệu, đơn điệu, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: monotonous monotonous /mə'nɔtnəs/. tính từ. đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone). a monotonous voice: giọng đều đều; a monotonous life: ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · His job had become joyless and monotonous. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. boring. That was such a boring film I nearly fell asleep during ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The music became monotonous after a while. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. not interesting or ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "monotonous" là: boring. đơn điệu nhàm chán. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "adorn" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
monotone /'mɔnətoun/. tính từ. (như) monotonous. danh từ. giọng đều đều. to read in a monotone: đọc giọng đều đều. ngoại động từ. đọc đều đều, nói đều đều, ...
Xem chi tiết »
The decorative clichs are monotonous and the landscape has a biblical imprint. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "monotonous ...
Xem chi tiết »
Monotonous - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... monotonous - dull, tedious, and repetitious; lacking in variety and interest.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: monotonous nghĩa là đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone) a monotonous voice giọng đều đều a monotonous life cuộc sống ...
Xem chi tiết »
monotonous Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? ... bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của monotonous trong Từ điển tiếng Anh này. ... đồng nghĩa. adj. dreary dull ...
Xem chi tiết »
monotonous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monotonous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monotonous.
Xem chi tiết »
Alternative for monotonous. Synonym: boring, dreary, dull, humdrum, repetitious, tedious, ... Adjective. Opposite of tedious because of lack of variety.
Xem chi tiết »
monotonous /mə'nɔtnəs/ nghĩa là: đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ monotonous, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Synonym (Từ đồng nghĩa) là yếu tố quan trọng trong việc học từ vựng IELTS. ... Tedious – /ˈtiː.di.əs/: chán ngắt, tẻ ngắt Ví dụ: This is a tedious home work ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MONOTONOUS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... Chuyển động của nó rất đồng đều cho thấy Silver Cross có.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Monotonous đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề monotonous đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu