Từ: Monotonous
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)
a monotonous voice
giọng đều đều
a monotonous life
cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ
Từ gần giống
monotonousnessTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Monotonous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Monotonous - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Monotonous - Idioms Proverbs
-
Monotonous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với ...
-
Ý Nghĩa Của Monotonous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Với "monotonous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Monotone
-
MONOTONOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Monotonous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Monotonous
-
Monotonous Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Monotonous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Monotonous - Alien Dictionary
-
More Content - Facebook
-
MONOTONOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex