Đồng Nghĩa Của Studio - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: studio studio /'stju:diou/
  • danh từ, số nhiều studios
    • xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
    • (số nhiều) xưởng phim
    • (rađiô) Xtuđiô
Đồng nghĩa của studio

Danh từ

workshop workspace workroom workplace atelier pottery

Danh từ

dance school academy ballet school dance academy conservatory

Danh từ

gallery salon

Danh từ

library office shop den study bottega

Trái nghĩa của studio

studio Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của studentship Đồng nghĩa của studied Đồng nghĩa của studiedly Đồng nghĩa của studiedness Đồng nghĩa của studier Đồng nghĩa của studies Đồng nghĩa của studio apartment Đồng nghĩa của studio flat Đồng nghĩa của studious Đồng nghĩa của studiously Đồng nghĩa của studiousness Đồng nghĩa của stud poker An studio synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with studio, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của studio

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Studio