Đồng Nghĩa Của Studios - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ, số nhiều studios
- xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
- (số nhiều) xưởng phim
- (rađiô) Xtuđiô
Alternative for studios
studiosĐồng nghĩa: studio apartment,
Danh từ
Plural for a room where an artist, photographer, sculptor, etc. works workrooms ateliers study workplaces workspaces offices galleries shops workshops libraries pottery room cubbyholes dens sanctums foundry works factories plants mills establishment shop floors yards garages manufactories sweatshops forges laboratories machine shops mints warehouses assembly lines fabs industry cooperatives branches firmsDanh từ
Plural for a form of rented accommodation consisting of a single room for use as both sitting room and bedroom bedsits apartments bed-sitters flats room studio flats bachelor apartments flatettes garden apartmentsDanh từ
Vacation homes pieds-a-terre apartments flats holiday homes second homes vacation homesDanh từ
Plural for a dance studio dance schools academies conservatoriesDanh từ
Plural for a commercial property used for residence homes apartments houses flats cottages bungalows condominiums lodgings pads rental residence semis suites units detached houses terraced houses crash pads walk-ups tenements bedsits accommodation condos studio flats dumps bed-sitters cooperatives coops caves dens cribs joints penthouses floor-throughs home units maisonettes room co-opsDanh từ
Plural for a place where one performs work offices workplaces bases bureaus departments workrooms centers centres company headquarters stations branches buildings factories foundry organisation organization plants precincts shops stores workstations places of business salons parlours parlorsDanh từ
Plural for a room where a person can go to relax or engage in recreation dens retreats snuggeries snugs study libraries playrooms recreation rooms rumpus rooms rec roomsDanh từ
Plural for a building dedicated to objects of scientific, historical, cultural or artistic value museums galleries academies foundations institutions repositories showrooms centers centres depositories exhibits exhibition storehouses treasuries vaults libraries memorials menageries salons art galleries wings registries archives chanceries offices storage halls of fame athenaeumsDanh từ
Plural for a space or room inside or partly inside the roof of a building lofts attics cocklofts garrets apartments dormers storageDanh từ
Plural for a theatre where films are shown for public entertainment playhouses theater theatre cinema auditoriums venuesTừ gần nghĩa
studious studiously studiousness studlier studliest studly studio portrait studio flats studio flat studio couches studio couch studio apartmentTrái nghĩa của studios
studios Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của studio An studios synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with studios, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của studiosHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Studio
-
Đồng Nghĩa Của Studio - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Studio Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Studio - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Studio: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'studio' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"studio" Là Gì? Nghĩa Của Từ Studio Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Studio Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Studio – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Studio | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Studio - Studio Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Studio Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Studio Apartment Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky