Ý Nghĩa Của Studio Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
studio noun [C] (RECORDING ROOM)
Add to word list Add to word list B1 a room with special equipment where television or radio programmes or music recordings are made: She spent three months in the studio working on her latest album. a studio audience (= people who watch a programme while it is being made in the studio) B1 a building or place where films are made, or a company that makes them: Ealing Studios made some famous British comedies in the 40s and 50s. a room or building where dancing is taught or practised: a dance studio- a soundproof studio
- Later in this bulletin we will be going over to our Westminster studio for an update on the situation.
- Andy shuts himself away in his studio for hours on end when he's recording a song.
- Most of the scenes were filmed in a studio.
- The studio is using all sorts of marketing tricks to squeeze as much profit from the movie as they can.
- audiovisual
- balance
- binaural
- binaurally
- cut
- deepfake
- digitally
- fast-forward
- low-resolution
- misrecord
- monophonically
- play something back phrasal verb
- postproduction
- prerecord
- remaster
- remix
- rewind
- sample
- videotape
- YouTuber
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Cinema - general words Parts of buildings: rooms Dance & choreographystudio noun [C] (ARTIST'S ROOM)
B2 a room in which an artist works, especially a painter or photographer a company making artistic or photographic products: The firm grew to be one of Europe's foremost graphics studios. Parts of buildings: rooms- antechamber
- anteroom
- atelier
- attic
- ballroom
- dormitory
- drawing room
- dressing room
- efficiency room
- en suite
- master bathroom
- master bedroom
- meat locker
- multi-chambered
- multi-room
- twin-bedded
- utility room
- vestibule
- waiting room
- wet room
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Enterprisesstudio noun [C] (HOME)
(also studio apartment); (UK also studio flat) a small apartment designed to be lived in by one or two people, usually with one large room for sleeping and living in, a bathroom and sometimes a separate kitchen Houses & homes- A-frame
- ADU
- affordable housing
- almshouse
- apartment
- dormitory
- dosshouse
- dower house
- duplex
- efficiency
- multi-unit
- multifamily
- Nissen hut
- non-housing
- old people's home
- tollhouse
- tower block
- town house
- townhouse
- tract house
studio | Từ điển Anh Mỹ
studionoun [ C ] us /ˈstud·iˌoʊ/ plural studiosstudio noun [C] (ROOM)
Add to word list Add to word list a room where an artist paints or a musician practices: an artist’s studiostudio noun [C] (RECORDING PLACE)
a specially equipped place where television or radio programs are made or music is recordedstudio noun [C] (MOVIE PRODUCTION)
a place where movies are produced, or a company that produces movies: Most of the big studios are in Hollywood. (Định nghĩa của studio từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)studio | Tiếng Anh Thương Mại
studionoun [ C ] uk /ˈstjuːdiəʊ/ us plural studios Add to word list Add to word list a room with special equipment where television or radio programmes or music recordings are made: television/radio/recording studio I work in a television studio in Boston. They filmed the interview in front of a studio audience. a building or place where films are made for the cinema, or a company that makes films: A major studio is said to have bought the film rights to her book. a film/movie/Hollywood studio (Định nghĩa của studio từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của studio
studio The film studio's fixed cooling towers were routinely disinfected according to a schedule, and biocide concentrations were monitored and logged. Từ Cambridge English Corpus Perhaps this was due to the expense in equipping studios and the variable career-usefulness of the skills learnt. Từ Cambridge English Corpus Although the works were not allowed to be publicly exhibited, they were viewed and discussed in the privacy of artists' studios. Từ Cambridge English Corpus Taken into graduate design studios, grammars like this have been the impetus for a remarkable series of design projects. Từ Cambridge English Corpus The members of the groups held exhibitions and meetings in the privacy of their homes and studios. Từ Cambridge English Corpus Though not outstandingly original, it offers an analysis of current forces, particularly the complementary roles of studios and independents, with precise examples. Từ Cambridge English Corpus Towering rooftop studios throwing up an embattled skyline. Từ Cambridge English Corpus The house is to have two studios; an observatory; a sculpture garden; and living, eating, and sleeping areas. Từ Cambridge English Corpus The album made use of two orchestras, recorded simultaneously in separate studios and synchronised via an elaborate system of click-tracks and closed-circuit televisions. Từ Cambridge English Corpus Should we not demand attractive walls for our studios and performance spaces of the future? Từ Cambridge English Corpus Electronic music studios, research and creation centres ought to feel pressure for researchers to keep and preserve composition materials for study. Từ Cambridge English Corpus Five hundred works were thus selected and presented as well as descriptions of studios and facilities. Từ Cambridge English Corpus Given the intertwined nature of tools in electronic music studios, one might question why it is important to isolate and discuss the process of sampling. Từ Cambridge English Corpus In the bedsits and studios of the new music underground, lo-fi is the new hi-fi. Từ Cambridge English Corpus Thus, studios are often pictured on album sleeves and some studios have become familiar 'brand names', which helps to sell albums. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của studio Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với studio
studio
Các từ thường được sử dụng cùng với studio.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
animation studioThe company's animation studio aimed to produce original television series that could easily be translated and broadcast around the world. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. broadcast studioThe library and broadcast studio were renovated in the summer of 2012. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. broadcasting studioWhen the building opened, it contained 72,000 volumes, a broadcasting studio and a small auditorium. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với studio Phát âm của studio là gì?Bản dịch của studio
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 錄製室, (電視或廣播節目的)攝影棚,播音室, (音樂)錄音室… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 录制室, (电视或广播节目的)录制室,演播室, (音乐)录音棚… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha estudio, academia, taller… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha estúdio, quitinete [feminine], estúdio [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng quay… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý स्टुडिओ, एखादा चित्रकार किंवा फोटो काढणार जिथे काम करतो, करते त्या जागेला म्हणतात… Xem thêm (テレビやラジオなどの)スタジオ, 映画の制作会社, 撮影所… Xem thêm stüdyo, tv/radyo/müzik stüdyosu, film stüdyosu… Xem thêm studio [masculine], atelier [masculine], cours [masculine]… Xem thêm estudi, taller… Xem thêm atelier, studio… Xem thêm தொலைக்காட்சி அல்லது வானொலி நிகழ்ச்சிகள் அல்லது இசை பதிவுகள் செய்யப்படும் சிறப்பு உபகரணங்களைக் கொண்ட ஒரு அறை, படங்கள் தயாரிக்கப்படும் ஒரு கட்டிடம் அல்லது இடம் அல்லது அவற்றை உருவாக்கும் நிறுவனம், ஒரு கலைஞர் பணிபுரியும் அறை… Xem thêm स्टूडियो, टेलीविज़न, रेडियो कार्यक्रम या संगीत रिकॉर्डिंग करने के लिए विशेष उपकरण वाला एक कमरा… Xem thêm ટીવી કે રેડિયો કે સંગીત કાર્યક્રમના નિર્માણ/મુદ્રણ માટે ખાસ ઉપકરણો વાળો ખંડ, જ્યાં ચલચિત્રોનું નિર્માણ થાય છે તે ઈમારત અથવા સ્થળ અથવા નિર્માણ કંપની, સ્ટુડિયો… Xem thêm studie, atelier, filmstudie… Xem thêm studio, ateljé, [film]studio… Xem thêm studio… Xem thêm das Atelier, das Studio… Xem thêm ettromsleilighet [masculine], studio [neuter], filmselskap [neuter]… Xem thêm اسٹوڈیو (ریڈیویا ٹی وی پروگراموں کی ریکارڈنگ کرنے کا کمرہ), اسٹوڈیو (وہ جگہ جہاں فلمیں بنتی ہیں یا وہ کمپنی جو فلمیں بناتی ہے), اسٹوڈیو (ایک کمرہ جس میں کوئی فنکار خصوصاً کوئی پینٹر یا فوٹوگرافر فنکار کام کرتا ہے)… Xem thêm студія, ательє, кіностудія… Xem thêm студия, мастерская, телестудия… Xem thêm స్టూడియో, టెలివిజన్ లేక రేడియో కార్యక్రమాలు లేక సంగీత రికార్డింగ్లు చేసే ప్రత్యేక పరికరాలతో కూడిన గది, సినిమాలు నిర్మించిన భవనం లేక స్థలం లేక వాటిని రూపొందించే సంస్థ… Xem thêm ستوديو… Xem thêm স্টুডিও, স্টুডিও / চিত্রশালা / চিত্রকরের কর্মশালা, একটি কোম্পানি শৈল্পিক বা ফটোগ্রাফিক পণ্য তৈরি করে… Xem thêm ateliér, studio… Xem thêm studio… Xem thêm ห้องทำงานของจิตรกรหรือช่างภาพ, โรงถ่ายภาพยนตร์, ห้องแสดงรายการวิทยุโทรทัศน์… Xem thêm pracownia, atelier, studio… Xem thêm 스튜디오, 원룸, (영화 촬영) 스튜디오… Xem thêm studio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
student union studied studiedly studies phrase studio studio apartment studio audience BETA studious studiously {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của studio
- studio apartment
- dance studio
- studio audience
- studio, at studio apartment
Từ của Ngày
A-frame
UK /ˈeɪ.freɪm/ US /ˈeɪ.freɪm/a simple house shaped like an A, with two of its four walls sloping and meeting at the top to act as a roof
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- studio (RECORDING ROOM)
- studio (ARTIST'S ROOM)
- studio (HOME)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- studio (ROOM)
- studio (RECORDING PLACE)
- studio (MOVIE PRODUCTION)
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add studio to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm studio vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Studio
-
Đồng Nghĩa Của Studio - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Studios - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Nghĩa Của Từ Studio - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Studio: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'studio' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"studio" Là Gì? Nghĩa Của Từ Studio Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Studio Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Studio – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Studio | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Studio - Studio Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Studio Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Studio Apartment Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky