Nghĩa Của Từ : Studio | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: studio Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
studio | * danh từ, số nhiều studios - xưởng vẽ, xưởng điêu khắc... - (số nhiều) xưởng phim - (rađiô) Xtuđiô |
English | Vietnamese |
studio | anh ấy ; hãng phim ; làm phim ; này ; nên ; phòng chụp ; phòng quay ; phòng thu ; phòng tranh ; phòng vẽ ; quay của ; quay ; studio nghe ; thu ; thâu ; thực tiễn ; tranh ; tại studio ; tập ; xưởng nghệ thuật ; xưởng phim ; xưởng vẽ ; xưởng ; ở xưởng ; |
studio | anh ấy ; hãng phim ; làm phim ; này ; nư ; phòng chụp ; phòng quay ; phòng thu ; phòng tranh ; phòng vẽ ; quay của ; quay ; studio nghe ; thu ; thâu ; thực tiễn ; tranh ; tại studio ; tập ; xưởng nghệ thuật ; xưởng phim ; xưởng vẽ ; xưởng ; ở xưởng ; |
English | English |
studio; studio apartment | an apartment with a living space and a bathroom and a small kitchen |
English | Vietnamese |
studio couch | * danh từ - ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường) |
studio apartment | * danh từ - căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm) |
studio flat | * danh từ - căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Studio
-
Đồng Nghĩa Của Studio - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Studios - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Ý Nghĩa Của Studio Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Studio - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Studio: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'studio' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"studio" Là Gì? Nghĩa Của Từ Studio Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Studio Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Studio – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Studio - Studio Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Studio Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Studio Apartment Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky