"studio" Là Gì? Nghĩa Của Từ Studio Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
studio
Từ điển Collocation
studio noun
ADJ. art, artist's, design, photographer's, photographic, photography, portrait | broadcasting, film, movie, radio, recording, sound, television/TV | rehearsal | dance
STUDIO + NOUN recording | audience a studio audience for a new television sitcom | executive a studio executive for a major Hollywood studio
PREP. in a/the ~ The photograph was taken in a studio.
Từ điển WordNet
- workplace for the teaching or practice of an art
she ran a dance studio
the music department provided studios for their students
you don't need a studio to make a passport photograph
- an apartment with a living space and a bathroom and a small kitchen; studio apartment
- workplace consisting of a room or building where movies or television shows or radio programs are produced and recorded
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
studiossyn.: studio apartmentTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Studio
-
Đồng Nghĩa Của Studio - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Studios - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Ý Nghĩa Của Studio Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Studio - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Studio: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'studio' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Studio Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Studio – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Studio | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Studio - Studio Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Studio Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Studio Apartment Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky