Nghĩa Của Từ Studio - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´stju:di¸ou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều studios

    Xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
    Studio (phòng để (thường) xuyên phát đi các chưng trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm)
    Xưởng phim; trường quay
    ( (thường) số nhiều) công ty điện ảnh (gồm tất cả các toà nhà, văn phòng.. của nó)
    a studio executive giám đốc điều hành một hãng phim

    Chuyên ngành

    Vật lý

    stuđiô
    studio work công việc ở stuđiô

    Xây dựng

    phòng chụp ảnh
    trường quay phim

    Kỹ thuật chung

    phòng vi âm

    Kinh tế

    phòng đơn giản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    atelier , bottega , den , library , office , salon , shop , study , workroom , workshop Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Studio »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Studio