Sàng Là Gì, Nghĩa Của Từ Sàng | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Mục lục
|
Danh từ
đồ đan bằng tre, hình tròn, lòng nông có lỗ nhỏ và thưa, thường dùng để làm cho gạo sạch thóc, trấu và tấm.
bộ phận hình tấm đột lỗ hoặc hình lưới trong một số loại máy (gọi là máy sàng) dùng để tách các hạt ngũ cốc hay hạt, cục vật liệu rời thành từng loại theo kích thước.
Động từ
dùng sàng hoặc máy sàng làm cho gạo sạch thóc và trấu, hay phân loại các hạt ngũ cốc hoặc hạt, cục vật liệu rời theo kích thước
sàng gạosàng cátXem thêm các từ khác
-
Sành
gốm rất rắn, chế từ đất sét thô, có tráng men, nung ở nhiệt độ khoảng 1000oc, am hiểu, thông thạo và có nhiều kinh nghiệm,... -
Sào
Danh từ: cây dài, thẳng bằng tre, nứa, v.v. thường dùng để chống thuyền, để phơi quần áo... -
Sá
Danh từ: phần đất tạo thành một đường dài, đã được cày lật lên hoặc bừa cho nhỏ, nhuyễn,... -
Sái
Tính từ: (khẩu ngữ) (bộ phận cơ thể) bị sai, trệch khớp, ngã sái tay, ngáp sái quai hàm, tin... -
Sán
Danh từ: nhóm giun kí sinh ở người và động vật, có thân dẹp, gồm một hay nhiều đốt.,
Từ khóa » Từ Hán Việt Sàng Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Sàng - Từ điển Hán Nôm
-
Sàng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Sàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hán Việt - 臨床 - LÂM SÀNG ----------------------------... | Facebook
-
Từ Điển - Từ Sàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Lâm Sàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lâm Sàng Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Và Anh? - VozForums
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Gốc Hán Của Giường Chiếu, Chăn Màn Là Gì?
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Thành Ngữ Đồng Sàng Dị Mộng 同床异梦 Tóngchuáng Yì Mèng
-
BỆNH THƯƠNG HÀN - Cục Y Tế Dự Phòng
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Tịch đồng Sàng" - Là Gì?
-
Giải Thích Nghĩa Từng Từ Hán Việt Và Nghĩa Của Từng Câu Trong Bài