Sàng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːŋ˨˩ | ʂaːŋ˧˧ | ʂaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːŋ˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “sàng”- 牀: sàng
- 床: sàng
- 噇: sàng, tràng
- 橦: sàng, đồng, tràng
Phồn thể
[sửa]- 牀: sàng
- 床: sàng
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠳹: sàng, sằng, xằng
- 牀: sàng, giàng, sàn, giầng, giường
- 床: sàng, ràng, giàn, giàng, sường, rương, giường
- : sàng, nhàng, giường
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- săng
- sảng
- sắng
- sáng
- sang
- sâng
Danh từ
[sửa]sàng
- Đồ đan bằng tre, hình tròn, lòng nông có lỗ nhỏ và thưa, thường dùng để làm cho gạo sạch thóc, trấu và tấm. Lọt sàng xuống nia (tục ngữ).
- Bộ phận hình tấm đột lỗ hoặc hình lưới trong những máy (gọi là máy sàng) dùng để tách các hạt ngũ cốc hay hạt, cục vật liệu rời thành từng loại theo kích thước to nhỏ.
Động từ
[sửa]sàng
- Dùng hoặc máy sàng làm cho gạo sạch thóc và trấu, hay phân loại các hạt ngũ cốc hoặc hạt, cục vật liệu rời theo kích thước to nhỏ. Sàng gạo. Sàng than. Sàng đá dăm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Chu Ru
[sửa]Danh từ
[sửa]sàng
- nhà.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Danh từ tiếng Chu Ru
- tiếng Chu Ru entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Từ Hán Việt Sàng Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Sàng - Từ điển Hán Nôm
-
Sàng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Hán Việt - 臨床 - LÂM SÀNG ----------------------------... | Facebook
-
Từ Điển - Từ Sàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Lâm Sàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lâm Sàng Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Và Anh? - VozForums
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Gốc Hán Của Giường Chiếu, Chăn Màn Là Gì?
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sàng Là Gì, Nghĩa Của Từ Sàng | Từ điển Việt
-
Tìm Hiểu Thành Ngữ Đồng Sàng Dị Mộng 同床异梦 Tóngchuáng Yì Mèng
-
BỆNH THƯƠNG HÀN - Cục Y Tế Dự Phòng
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Tịch đồng Sàng" - Là Gì?
-
Giải Thích Nghĩa Từng Từ Hán Việt Và Nghĩa Của Từng Câu Trong Bài