Từ điển Tiếng Việt "đồng Tịch đồng Sàng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đồng tịch đồng sàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đồng tịch đồng sàng
- cùng giường cùng chiếu
hth. Cùng chung một chiếu một giường, chỉ quan hệ vợ chồng.Tầm nguyên Từ điểnĐồng Tịch Đồng SàngĐồng: cùng, tịch: chiếu, đồng: cùng, sàng: giường. Nghĩa bóng: vợ chồng.
Cũng chưa đồng tịch đồng sàng. Lục Vân Tiên Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Từ Hán Việt Sàng Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Sàng - Từ điển Hán Nôm
-
Sàng Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Sàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hán Việt - 臨床 - LÂM SÀNG ----------------------------... | Facebook
-
Từ Điển - Từ Sàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Lâm Sàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lâm Sàng Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Và Anh? - VozForums
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Gốc Hán Của Giường Chiếu, Chăn Màn Là Gì?
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sàng Là Gì, Nghĩa Của Từ Sàng | Từ điển Việt
-
Tìm Hiểu Thành Ngữ Đồng Sàng Dị Mộng 同床异梦 Tóngchuáng Yì Mèng
-
BỆNH THƯƠNG HÀN - Cục Y Tế Dự Phòng
-
Giải Thích Nghĩa Từng Từ Hán Việt Và Nghĩa Của Từng Câu Trong Bài